Phrases Flashcards
1
Q
始めましょう
A
Chúng ta (hãy) bắt đầu
2
Q
終わりましょう
A
Chúng ta (hãy) dưng ở đây
3
Q
休みましょう
A
Chúng ta (hãy) nghỉ ở đây
4
Q
わかりますか
A
Anh/Chị có hiểu không?
5
Q
もう一度お願いします
A
Lảm ơn nhắc lại một lần nữa.
6
Q
いいです
A
được đấy
7
Q
お名前は?
A
Tên anh/chị là gì?
8
Q
違います
A
Không đúng
9
Q
おはようございます.
A
Xin chào buổi sáng.
10
Q
こんにちは
A
Chào buổi trưa.
11
Q
こんばんは
A
Chào buổi tối.
12
Q
おやすみなさい
A
Goodnight/ chúc ngủ ngon
13
Q
さようなら
A
Tạm biệt.
14
Q
(どうも) ありがとう (ございます)
A
Thankyou/ Cảm ơn
15
Q
すみません
A
Xin lỗi (Sorry)
16
Q
お願いします
A
làm phiên anh chị
17
Q
初めまして
A
Rất hân hạnh được gặp anh chị.
18
Q
-から来ました
A
Tôi đến từ-