Phrases Flashcards

1
Q

始めましょう

A

Chúng ta (hãy) bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

終わりましょう

A

Chúng ta (hãy) dưng ở đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

休みましょう

A

Chúng ta (hãy) nghỉ ở đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

わかりますか

A

Anh/Chị có hiểu không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

もう一度お願いします

A

Lảm ơn nhắc lại một lần nữa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

いいです

A

được đấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

お名前は?

A

Tên anh/chị là gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

違います

A

Không đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

おはようございます.

A

Xin chào buổi sáng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

こんにちは

A

Chào buổi trưa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

こんばんは

A

Chào buổi tối.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

おやすみなさい

A

Goodnight/ chúc ngủ ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

さようなら

A

Tạm biệt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(どうも) ありがとう (ございます)

A

Thankyou/ Cảm ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

すみません

A

Xin lỗi (Sorry)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

お願いします

A

làm phiên anh chị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

初めまして

A

Rất hân hạnh được gặp anh chị.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

-から来ました

A

Tôi đến từ-

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(どうぞ )よろしく (お願いします)

A

Rất vui được gặp anh/ chị

20
Q

失礼します

A

Xin lỗi (excuse me) (dùng khi mượn, hỏi, vào nhà ai đó)

21
Q

こちらは-さんです

A

Đây là ông/bà/anh/chị-

22
Q

あのう

A

ummm/ à ờ….

23
Q

えStu

A

Hả?

24
Q

どうぞ

A

Xin mời (dùng khi mời ai cái gì, mời ai làm gì)

25
Q

そうですか

A

Thế à.

26
Q

A

ôi!

27
Q

これから お世話になります

A

Từ nay tôi rất mong được sự giúp đỡ của chị.

28
Q

こちらこそどうぞよろしくお願いします

A

Chính tôi mới là người mong sự giúp đỡ của chị. (đáp lạiよろしく)

29
Q

どうも

A

Cảm ơn (người già thường nói)

30
Q

いらっしゃいます

A

Xin chào quý khách, mời quý khách vào xem.

31
Q

を見せてください

A

cho tôi xem-

32
Q

をください

A

cho tôi-

33
Q

しゃ

A

Vậy thì, thế thì

34
Q

大変ですね

A

Anh/chị vất vả quá.

35
Q

そうですね

A

Ừ nhỉ, I agree.

36
Q

どういたしまして

A

Không có gì đâu, you’re welcome

37
Q

ええ

A

Vâng, được

38
Q

わかりました

A

Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.

39
Q

何ですか

A

Cái gì đấy, Cái gì vậy?, vâng có tôi

40
Q

しゃまた明日

A

Vậy hẹn gặp lại ngày mai.

41
Q

好きですね

A

Hay nhỉ, đẹp nhỉ

42
Q

いらっしゃい

A

Rất hoang nghênh, chào mừng anh/chị đã đến chơi.

43
Q

どうぞお上がりください

A

Mời anh/chị vào.

44
Q

-ばいかがですか

A

Anh/chị dùng- nhé?

45
Q

いただきます

A

Cách nói trước khi ăn.

46
Q

ごちそうさま(でした)

A

Cách nói sau khi ăn.