Lesson 7 Vocab/ Kanji Flashcards
1
Q
切ります
A
cắt
2
Q
cắt
A
切ります
3
Q
送ります
A
gửi
4
Q
gửi
A
送ります
5
Q
あげます
A
cho, tặng
6
Q
cho, tặng
A
あげます
7
Q
もらいます
A
nhận
8
Q
nhận
A
もらいます
9
Q
貸します
A
cho mượn, cho vay
10
Q
cho mượn, cho vay
A
貸します
11
Q
mượn, vay
A
借ります
11
Q
借ります
A
mượn, vay
12
Q
dạy
A
教えます
13
Q
教えます
A
dạy
14
Q
ならいます
A
học, tập
14
Q
học, tập
A
ならいます
15
Q
手
A
tay
16
Q
tay
A
手
17
Q
紙
A
giấy
18
Q
giấy
A
紙
19
Q
花
A
hoa
19
Q
hoa
A
花
20
Q
đồ đạc, hành lý
A
荷物
20
Q
荷物
A
đồ đạc, hành lý
21
Q
お金
A
tiền
22
Q
tiền
A
お金
23
Q
切符
A
vé