Viet Reading 1 - Lesson 3.4 North Flashcards
1
Q
cấm
A
to prohibit
2
Q
cầu thủ
A
player (soccer)
3
Q
cô dâu
A
a bride
4
Q
chú rể
A
a groom
5
Q
chứng nhận
A
to certify
6
Q
đám cưới
A
a wedding
7
Q
hậu vệ
A
a defender (soccer)
8
Q
kỳ thị
A
to discriminate
9
Q
khủng khiếp
A
terrible
10
Q
minh chứng
A
a proof
11
Q
người đồng giới
A
homosexual
12
Q
tuyên ngôn
A
a declaration
13
Q
thừa nhận
A
to recognize (legal context)
14
Q
ước mơ
A
a wish, a desire