Viet Reading 1 - Lesson 1.3 North Flashcards
1
Q
cơ sở dữ liệu
A
database
2
Q
hiệu quả
A
effective
3
Q
hỗ trợ
A
to assist, to support
4
Q
kinh nghiệm
A
experience
5
Q
kịp thời
A
timely (manner)
6
Q
phát biểu
A
to give a speech
7
Q
phổ biến
A
popular
8
Q
quá trình
A
a process
9
Q
sức ép
A
pressure
10
Q
thách thức
A
a challenge
11
Q
thu hút
A
to attract
12
Q
tối ưu hoá
A
to optimize
13
Q
truyền thông
A
media
14
Q
yếu tố
A
a factor