Viet Reading 1 - Lesson 2.3 North Flashcards
1
Q
cải thiện
A
to improve
2
Q
cơ sở vật chất
A
infrastructure
3
Q
độc đáo
A
unique
4
Q
động lực
A
motivation
5
Q
dự thi
A
to participate (in a contest)
6
Q
học bổng
A
scholarship
7
Q
khó khăn
A
difficulty
8
Q
sáng tạo
A
creativity
9
Q
sẻ chia
A
sharing
10
Q
thắng thua
A
winning-losing
11
Q
thủ thư
A
librarian
12
Q
thư viện
A
library
13
Q
tiết lộ
A
to reveal/disclose
14
Q
vùng sâu vùng xa
A
far and remote area
15
Q
xe lăn
A
a wheelchair