Viet Reading 1 - Lesson 10.4 North Flashcards
1
Q
chính ngạch
A
official
2
Q
đặt cọc
A
to make a deposit
3
Q
khan hiếm
A
scarce
4
Q
lân cận
A
surrounding
5
Q
lợi nhuận
A
profit
6
Q
lúa
A
unshelled/unmilled rice
7
Q
nghiêm túc
A
strictly, seriously
8
Q
nguyên liệu
A
raw material
9
Q
phá vỡ
A
to break (a contract)
10
Q
phấn khởi
A
excited
11
Q
ruộng
A
(rice) field
12
Q
thu hoạch
A
to harvest
13
Q
thương lái
A
a trader, wholesale buyer
14
Q
tiềm ẩn
A
hidden
15
Q
xuống giống
A
to sow/plant seedling