Verbs Flashcards
thấy
to see
cho
to give
lấy
to take
nghĩ
to think
cảm thấy
to feel
hỏi
to ask
gọi
to call
di chuyển
to move
đợi
to wait
ngủ
to sleep
viết
to write
đọc
to read
mở
to open
đóng
to close
nhớ
to remember
quên
to forget
chơi
to play
trả lời
to answer
tìm
to find
mất
to lose
yêu
to love
ghét
to hate
nghe
to listen/hear
hiểu
to understand
dẫn
to lead
sử dụng
to use
nhận
to receive
gửi
to send
chờ
to wait
chọn
to choose
dừng
to stop
kết thúc
to finish/end
cho phép
to allow
kiểm tra
to check
kiểm soát
to control
áp dụng
to apply
trở thành
to become
xác nhận
to confirm
cân ngắc
to consider
đảm bảo
to guarantee
hỗ tr
to support
sở hữu
to own
hop lý
to make sense
yêu cầu
to require
thúc đẩy
to promote
phụ thuộc vào
to rely on
sửa đổi
to modify
thay đổi
to change
ngăn chặn
to stop/prevent
duy trì
to maintain
giải quyết
to solve
nâng cao
to raise
tiếp cận
to access
sáng lập
to establish
kết nối
to connect
liên lạc
to contact
giải thích
to explain
verb + thử
to try to do something
chi tiền
to spend
gây thiệt hại cho
to cause damage
xây dụng
to build
tham dự
to attend
đi thăm
to visit
tham quan
to sightsee
tham gia
to participate
cho
to give
nấu ăn
to cook
tiết kiệm
to save
nhận
to receive
thể hiện
to show
lên kế hoạch
to plan
trả tiền
to pay