List 1 Flashcards
1
Q
Gần
A
Near
2
Q
Nhân viên
A
Worker
3
Q
Thổ Nhĩ Kỳ
A
Turkey
4
Q
Chồng
A
Husband
5
Q
Một đứa con trai hai tuổi
A
2-year old son
6
Q
Trễ
A
Late
7
Q
Thế nào
A
How is (something)?
8
Q
Giàu
A
Rich
9
Q
Xã hôi
A
Society
10
Q
Khi nào
A
When
11
Q
Nóng
A
Hot
12
Q
Nhất
A
Most
13
Q
Subj + không + adj + lắm
A
Not very
14
Q
Quê
A
Hometown
15
Q
Chỗ
A
Location