Prepositions Flashcards
1
Q
trong
A
in
2
Q
Tại
A
At
3
Q
Ngoài
A
Outside
4
Q
Trên
A
On/above
5
Q
Dưới
A
Under/below
6
Q
Vào
A
In, into, at (time)
7
Q
Ra
A
Out/out of
8
Q
Từ
A
From
9
Q
Đến
A
To / until
10
Q
Với
A
With
11
Q
Cho
A
For
12
Q
Bởi vì
A
Because of
13
Q
Trước
A
Before
14
Q
Sau
A
After / Behind
15
Q
Giữa
A
Between