POL Flashcards
Bầu cử
Election
Đảng phái
Political party
Quyền lực
Power
Quốc hội
National Assembly/Parliament
Thủ tướng
Prime Minister
Nhà nước
The state
Lập pháp
Legislative
Hành pháp
Executive
Tư pháp
Judiciary
Dân chủ
Democracy
Tự do ngôn luận
Freedom of speech
Tự do báo chí
Freedom of the press
Minh bạch
Transparency
Chính khách
Politician
Bỏ phiếu
To vote
Pháp luật
Law
Cải cách
Reform
Quản trị
Governance
Trách nhiệm giải trình
Accountability
Kiểm soát quyền lực
Checks and balances
Liên minh
Alliance
Đàm phán
Negotiation
Hòa bình
Peace
Quan hệ song phương
Bilateral relations
Quan hệ đa phương
Multilateral relations
Liên Hợp Quốc
United Nations
human rights
nhân quyền
Tổ chức phi chính phủ
NGO
Xã hội dân sự
Civil society
Biểu tình
Protest
Bình đẳng
Equality
Quốc phòng
National defense
An ninh
Security
Chiến lược
Strategy
Tấn công
Attack
Khủng bố
Terrorism
Bảo thủ
Conservative
Tự do
Liberal
Cộng sản
Communist
Tư bản
Capitalist
Dân túy
Populist
Dân tộc chủ nghĩa
Nationalist
Dân tộc
Ethnicity
Tôn giáo
Religion
Đa dạng
Diversity
Tham nhũng
Corruption
Kiểm duyệt
Censorship
Tư pháp độc lập
Independent judiciary
chiến tranh
war
xung đột
conflict
đồng minh
ally
hung hăng
aggressive
Nước Mỹ trên hết
America First
ranh giới
borders
người nhập cư
immigrant
phương pháp
method
mạnh me
powerful/strong
nước láng giềng
neighboring countries
thế giới
world
chính sách đối ngoại
foreign policy
mục tiêu
goal
chống
against/anti
củng cố
strengthen
lợi ích quốc gia
national interest
mối đe dọa
threat
lãnh đạo
leader
mối quan hệ
relationship
quân sự
military
tin tưởng
trust
quan điểm
view
Độc lập
Independent
chánh án
justice
căng thẳng
tension
toàn cầu
global
sự ổn định
stability
đơn phương
unilateral
thực thi pháp luật
law enforcement
đối tác
partner
hợp tác
cooperation
mối quan hệ giữa người với người
people-to-people ties
pháp quyền
rule of law