Verbs Flashcards
To read
Đọc
To practice
Luyện tập
To be
Là
To have
Có
To want
Muốn
To study / learn
Học
To be at
Ở
To hide
Giấu
To draw
Vẽ
To fall
Ngã
To order
Gọi
To like
Thích
To not be
Không phải
To speak / say
Nói
To repeat
Lặp lại
To write
Viết
To buy
Mua
To see
Thấy
To hear
Nghe thấy
To try (on)
Thử
To hear the sound of
Nghe tiếng
To smile
Cười
To love
Yêu
To hate
Ghét
To sleep
Ngủ
To know
Biết
Can speak/knows
Biết tiếng
To cook
Nấu ăn
To cry
Khóc
To use
Dùng
To sell
Bán
To go
Đi
To go to school
Đi học
To walk
Đi bộ
To listen to
Lắng nghe
To go to sleep
Đi ngủ
To play
Chơi
To help
Giúp (dỡ)
To open
Mở
To need
Cần
To find
Tìm (thấy)
To swim
Bơi
To run
Chạy (bộ)
To support
Ủng hộ
To look at
Xem
To sing
Hát
To take / marry s.o.
Lấy
To make
Làm
To work
Làm việc
To stand
Đứng
To jump
Nhảy
To think
Nghĩ
To put / to let
Để
To sit
Ngồi
To start
Bắt đầu
To dance
(Nhảy) múa
To go to work
Đi làm
To agree
Đồng ý
To become
Trở thành
To exist
Tồn tại
To live
Sống
To change
Thay đổi
To allow, to let
Cho phép
To believe (in)
Tin
To succeed
Thành công
To win
Thắng
To try to
Cố gắng
To fail
Thất bại
To understand
Hiểu
To protect
Bảo vệ
To invent
Phát minh
To gift
Tặng
To send
Gửi
To distinnguish
Phân biệt
To stop
Dừng
To produce
Sản xuất
To turn on
Bật
To turn off
Tắt
To look at
Nhìn
To challenge
Thử thách
To hug
Ôm
To communicate
Giao tiếp
To kiss
Hôn
To have a discussion
Thảo luận
To hope
Hy vọng
To be back, to return
Trở về
To give
Đưa
To publish
Xuất bản
To get to know, learn about
Tìm hiểu