Time Flashcards
Tomorrow
Ngày mai
This evening
Tối nay
Every
Mỗi
The afternoon
Buổi chiều
Tomorrow afternoon
Chiều ngày mai
Good evening
Chào buổi tối
Calendar
Lịch
The morning
Buổi sáng
Time
Thời gian
Day
Ngày
All
Cả
To have breakfast
Ăn sáng
In / on (day of week)
Vào
Wednesday
Thứ tư
Week
Tuần
Thursday
Thứ năm
Friday
Thứ sáu
Saturday
Thứ bảy
Year
Năm
Which
Nào
Today
Hôm nay
Monday
Thứ hai
Sunday
Chủ nhật
Mealtime
Giờ ăn
Second
Giây
How old is/are…
(Person) bao nhiêu tuổi
Tonight
Tối nay
This
Nay
It’s (time description)
Bây giờ là
Nobody
Không ai
Hour
giờ đồng hồ
January
Tháng một
Month
Tháng
Minute
Phút
Winter
Mùa đông
Spring
Mùa xuân
To hibernate
Ngủ đông
Season
Mùa
Summer
Mùa hè
Fall, autumn
Mùa thu
Decade
Thập niên
Century
Thế kỷ
Birthday, date of birth
Ngày sinh
Generation
Thế hệ
Millenium
Thiên niên kỷ