Conjunctions Flashcards
1
Q
While
A
Trong khi
2
Q
If
A
Nếu
3
Q
Then
A
Thì
4
Q
Or, either
A
Hoặc
5
Q
Because
A
Bởi vì
6
Q
Whenever
A
Khi nào
7
Q
To ask
A
Hỏi
8
Q
When
A
Khi
9
Q
But, however
A
Nhưng
10
Q
Although
A
Tuy
11
Q
Not only
A
Không những
12
Q
But also
A
Mà còn
13
Q
To jump, to dance
A
Nhảy
14
Q
Both…and
A
Cả…và
15
Q
Both
A
Đều
16
Q
Before
A
Trước khi
17
Q
For, in order to
A
Để
18
Q
So, then
A
Nên
19
Q
To be here
A
Ở đây
20
Q
Why
A
Tại sao
21
Q
Neither…nor
A
Không…mà cũng không