Phrases Flashcards
1
Q
No
A
Không
2
Q
Good morning
A
Chào buổi sáng
3
Q
Normal
A
Bình thường
4
Q
Yes
A
Vâng
5
Q
Still
A
Vẫn
6
Q
My name is
A
Tên tôi là
7
Q
Vietnamese (language)
A
Tiếng Việt
8
Q
English (language)
A
Tiếng Anh
9
Q
Please
A
Làm ơn
10
Q
Goodbye
A
Tạm biệt
11
Q
Thank you
A
Cảm ơn
12
Q
Welcome
A
Chào mừng
13
Q
Hi
A
Chào
14
Q
In
A
Bằng
15
Q
Be careful / look out
A
Cẩn thận
16
Q
Sorry
A
Xin lỗi
17
Q
Help yourself
A
Cứ tự nhiên
18
Q
Fine
A
Khoẻ
19
Q
See you again/later
A
Hẹn gặp lại