verb Flashcards

1
Q

incorporate

A

Kết hợp, hợp nhất một yếu tố vào một hệ thống hoặc quy trình.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

evolve

A

“Tiến hóa, phát triển dần theo thời gian.’’

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ascertain

A

Xác minh, tìm ra sự thật hoặc thông tin chính xác.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

postulate

A

Đưa ra giả định, xem điều gì đó là đúng để bắt đầu lập luận.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

spell out

A

Giải thích chi tiết, làm rõ nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

determine

A

Quyết định, xác định rõ ràng một điều gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

concrete

A

Cụ thể, có tính rõ ràng và xác thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

manifoldly change activity

A

Thay đổi hoạt động dưới nhiều hình thức khác nhau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

entrust

A

giao phó, tin tưởng giao nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

discharge

A

Thực thi, hoàn thành nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

lay down

A

Đặt ra, ban hành các quy định hoặc nguyên tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

infringe upon

A

Xâm phạm, vi phạm quyền hoặc luật pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

couple with

A

Đi đôi với, liên kết với điều gì khác.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

denote wrongs against

A

Biểu thị sai trái đối với, thể hiện vi phạm luật hoặc quy tắc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cause harm to

A

Gây hại cho, làm tổn thương về mặt pháp lý, thể chất hoặc tài chính.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pleading

A

Lời biện hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

to be contrasted with

A

Được so sánh với, chỉ sự khác biệt giữa hai điều khoản hoặc nguyên tắc pháp lý.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

consitute

A

Hình thành, cấu thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

allege a breach of contract

A

Cáo buộc vi phạm hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

enforcing the agreement

A

Thực thi thỏa thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

go beyond

A

Vượt qua giới hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

render the legal system inefficient

A

Làm hệ thống pháp luật kém hiệu quả

23
Q

upset the social peace

A

Gây xáo trộn trật tự xã hội

24
Q

correspond to

A

Tương ứng với, phù hợp hoặc khớp với

25
corporate
tính đoàn thể, tập đoàn
26
arrive at the truth by
Tìm kiếm sự thật thông qua
27
resemble
Tương tự, có nét giống nhau
28
romanized
La tinh hóa; chỉ hệ thống pháp luật được ảnh hưởng hoặc lấy cảm hứng từ luật La Mã cổ đại.
29
render justice
Đem lại công lý, đảm bảo quyền lợi hợp pháp hoặc công bằng cho các bên.
30
permit
Cho phép, cấp phép
31
direct the sheriff to
Yêu cầu cảnh sát trưởng thi hành
32
formulate the issues
Xác định các vấn đề, làm rõ các điểm tranh chấp hoặc vấn đề pháp lý để giải quyết
33
arose
Phát sinh; chỉ tình huống hoặc tranh chấp nảy sinh trong quá trình thực hiện pháp luật.
34
plead fact
Trình bày sự kiện, đưa ra thông tin cụ thể
35
assert specific defenses
Khẳng định các luận cứ bào chữa cụ thể
36
to deal equitably with
Giải quyết công bằng, xử lý tranh chấp một cách không thiên vị
37
compel
Bắt buộc, cưỡng chế hoặc ép buộc một bên thực hiện nghĩa vụ của mình.
38
reach trial
Đưa vụ việc ra xét xử
39
encounter
Đối mặt
40
testify
Làm chứng, cung cấp lời khai chính thức trước tòa
41
to reverse a verdict
Lật ngược phán quyết
42
break new ground
Mở ra bước đột phá mới
43
to be consolidated
Được hợp nhất
44
to integrate ideas on the rule of judge
Hợp nhất các ý tưởng về nguyên tắc của thẩm phán
45
blend procedure rules
Kết hợp các quy tắc thủ tục
46
embracing
Áp dụng (hoặc tiếp cận một cách bao quát trong pháp luật)
47
elucidate
Làm sáng tỏ
48
stipulate
Quy định
49
publicize
Công khai
50
prescribers
Người ban hành quy định
51
institute proceeding
Khởi tố (bắt đầu tiến trình tố tụng theo luật định).
52
initiating lawsuits
Khởi kiện (tiến hành đưa vụ việc ra tòa).
53
settle cases of civil
Giải quyết các vụ việc dân sự
54
interrogating the suspect
Thẩm vấn nghi phạm