adjectives Flashcards
1
Q
obedient
A
Tuân thủ, chấp hành đầy đủ các quy định hoặc luật pháp
2
Q
continental countries
A
Các quốc gia lục địa
3
Q
indigenous procedure
A
Thủ tục bản địa
4
Q
antiquated
A
Lỗi thời, không còn phù hợp trong bối cảnh pháp luật hiện đại.
5
Q
originally oral and simple
A
Ban đầu mang tính chất lời nói và đơn giản, chỉ các hệ thống pháp luật sơ khai dựa trên truyền miệng hơn là văn bản
6
Q
ultimate
A
Tối cao, cuối cùng
7
Q
cumbersome
A
Cồng kềnh, phức tạp
8
Q
elaborate
A
Rất chi tiết, phức tạp trong cách thức hoặc cấu trúc pháp lý.
9
Q
corporate
A
tính đoàn thể, tập đoàn
10
Q
exhaustive
A
Toàn diện (đầy đủ hoặc kỹ lưỡng).