adjectives Flashcards

1
Q

obedient

A

Tuân thủ, chấp hành đầy đủ các quy định hoặc luật pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

continental countries

A

Các quốc gia lục địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

indigenous procedure

A

Thủ tục bản địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

antiquated

A

Lỗi thời, không còn phù hợp trong bối cảnh pháp luật hiện đại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

originally oral and simple

A

Ban đầu mang tính chất lời nói và đơn giản, chỉ các hệ thống pháp luật sơ khai dựa trên truyền miệng hơn là văn bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ultimate

A

Tối cao, cuối cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cumbersome

A

Cồng kềnh, phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

elaborate

A

Rất chi tiết, phức tạp trong cách thức hoặc cấu trúc pháp lý.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

corporate

A

tính đoàn thể, tập đoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

exhaustive

A

Toàn diện (đầy đủ hoặc kỹ lưỡng).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly