Ups and Downs Flashcards

1
Q

thích thú

A

amused

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

vụng về

A

awkward

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

vui lòng

A

cheerful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nhiệt tình

A

enthusiastic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bực bội

A

frustrated

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

gắt gỏng

A

grumpy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hoảng sợ

A

panicky

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Không cở mở

A

unsociable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

lạc quan

A

optimistic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bi quan

A

pessimistic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chống đối xã hội

A

antisocial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

nóng tính

A

bad-tempered

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

là một người theo chủ nghĩa tuân thủ (không)

A

being a (non)conformist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tài chính không an toàn

A

Financial insecurity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

những điều tốt và xấu trong cuộc sống

A

good and bad things in life

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

vượt quá chi tiêu hay dưới chi tiêu

A

over/underpaid

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

không hoặc chống đối hút thuốc

A

non-/anti-smoking

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Không ngừng

A

Non-stop

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

không bạo lực

A

non-violent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sau đại học

A

postgraduate

21
Q

ủng hộ / chống chính phủ

A

pro-/anti-government

22
Q

tự nhận thức

A

self-aware

23
Q

tự tin

A

self-confident

24
Q

tự phê bình

A

self-critical

25
Q

thiếu ăn

A

underfed

26
Q

sức khỏe tốt

A

well being

27
Q

một cuộc sống xã hội năng động

A

an active social life

28
Q

đi làm

A

to commute

29
Q

một tình bạn

A

a companionship

30
Q

bằng lòng

A

contentment

31
Q

sự chỉ trích

A

criticism

32
Q

mơ mộng

A

to daydream

33
Q

cương quyết

A

determined

34
Q

lôi cuốn

A

fascinating

35
Q

kiệt sức

A

exhaustion

36
Q

mắc nợ

A

to get into debt

37
Q

to giggle

A

Cười khúc khích

38
Q

làm cho ai giật mình

A

to give you the creeps

39
Q

thù địch

A

hostility

40
Q

để thừa kế một gia tài

A

to inherit a fortune

41
Q

sự khích lệ tinh thần

A

intellectual stimulation

42
Q

thiếu tự tin

A

a lack of confidence

43
Q

đáng yêu

A

loveliness

44
Q

hợp lý

A

rational

45
Q

ngủ trưa

A

to take a nap

46
Q

để theo dõi một cái gì đó

A

to track something

47
Q

bạo lực

A

violence

48
Q

Hiếu chiến

A

aggression

49
Q

Đông

A

overcrowding