Ups and Downs Flashcards
1
Q
thích thú
A
amused
2
Q
vụng về
A
awkward
3
Q
vui lòng
A
cheerful
4
Q
nhiệt tình
A
enthusiastic
5
Q
bực bội
A
frustrated
6
Q
gắt gỏng
A
grumpy
7
Q
hoảng sợ
A
panicky
8
Q
Không cở mở
A
unsociable
9
Q
lạc quan
A
optimistic
10
Q
bi quan
A
pessimistic
11
Q
chống đối xã hội
A
antisocial
12
Q
nóng tính
A
bad-tempered
13
Q
là một người theo chủ nghĩa tuân thủ (không)
A
being a (non)conformist
14
Q
Tài chính không an toàn
A
Financial insecurity
15
Q
những điều tốt và xấu trong cuộc sống
A
good and bad things in life
16
Q
vượt quá chi tiêu hay dưới chi tiêu
A
over/underpaid
17
Q
không hoặc chống đối hút thuốc
A
non-/anti-smoking
18
Q
Không ngừng
A
Non-stop
19
Q
không bạo lực
A
non-violent