3. It all went wrong Flashcards
đập đầu của bạn
to bang your head
để phá vỡ một cái gì đó
to break something
phá vỡ
to break down
để đột nhập vào
to break into
làm hỏng cái gì đó
to damage something
đánh rơi thứ gì đó có giá trị
to drop something valuable
bị bối rối
to get confused
lên nhầm chuyến tàu
to get on the wrong train
bị kẹt xe
to get stuck in traffic
bị nhốt ở ngoài
to lock yourself out
làm mất chìa khóa của bạn
to lose your keys
bỏ lỡ chuyến tàu của bạn
to miss your train
ngủ quên
oversleep
hết xăng
to run out of petrol
trượt trên băng
to slip on some ice
làm đổ đồ uống của bạn
to spill your drink
vấp và ngã
to trip and fall over
hành vi chống đối xã hội
antisocial behavior
ăn xin
begging
lái xe uống rượu
drink-driving
gian lận
to commit fraud
phạm tội đạo văn
to commit plagiarism
cúp học
to play truant