Getting on Flashcards

1
Q

Trở nên thân thiết với ai

A

To be close to someone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

vui vẻ cùng ai

A

to be fun to be with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

trung thành hoặc không trung thành với ai

A

to be loyal/disloyal to someone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ghen tị với ai đó

A

to be jealous of someone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

để được hỗ trợ

A

to be supportive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bạo lực với ai đó

A

to be violent towards someone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cạnh tranh với ai đó

A

to compete with someone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tự tin vào ai đó

A

to confident in someone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

một mối quan hệ gãy đổ

A

a destructive relationship

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

không còn thân thiết với ai

A

to fall out with someone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cảm thấy thấp kém / vượt trội so với ai đó

A

to feel inferior/superior to someone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cảm thấy bị đe dọa bởi ai đó

A

to feel threatened by someone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

mối quan hệ tốt / không tốt với ai đó

A

to (not) get on with someone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

buôn chuyện về ai đó sau lưng họ

A

to gossip about someone behind their back

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

có (không có) rất nhiều điểm chung

A

to (not) have a lot in common

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(một mối quan hệ) sẽ không đi đến đâu

A

( a relationship) isn’t going anywhere

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

giữ một lời hứa

A

to keep a promise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

nói dối ai đó

A

to lie to someone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ghét ai đó

A

to loathe someone

20
Q

hạ bệ ai đó

A

to put someone down

21
Q

tôn trọng ai đó

A

to respect someone

22
Q

một sự cạnh tranh

A

a rivalry

23
Q

nói sự thật

A

to tell the truth

24
Q

tin tưởng ai đó

A

to trust someone

25
Q

nhận được 50.000 đô la một năm

A

to get $50,000 a year

26
Q

nhận một công việc tốt hơn

A

to get a better job

27
Q

bị cảm

A

to get a cold

28
Q

đi bằng máy bay

A

to get a flight

29
Q

nhận được một trò đùa/cú sốc

A

to get a joke/shock

30
Q

giận dữ

A

to get angry

31
Q

trở nên tốt hơn hay tệ hơn

A

to get better/worse

32
Q

về nhà

A

to get home

33
Q

bị lạc

A

to get lost

34
Q

trở nên tốt hơn với công việc

A

to get on with your work

35
Q

khỏi bệnh

A

to get over an illness

36
Q

bị kẹt

A

get stuck

37
Q

lên xe buýt

A

to get the bus

38
Q

mệt

A

get tired

39
Q

đi làm

A

get to work

40
Q

hiểu điều ai đó nói

A

get what someone is saying

41
Q

tự hào

A

to boast

42
Q

một cuộc nội chiến

A

a civil war

43
Q

một sự trùng hợp

A

a coincidence

44
Q

làm điều gì đó chống lại

A

to do something against

45
Q

kết thúc để làm một cái gì đó

A

to end up to do something