Getting on Flashcards
Trở nên thân thiết với ai
To be close to someone
vui vẻ cùng ai
to be fun to be with
trung thành hoặc không trung thành với ai
to be loyal/disloyal to someone
ghen tị với ai đó
to be jealous of someone
để được hỗ trợ
to be supportive
bạo lực với ai đó
to be violent towards someone
cạnh tranh với ai đó
to compete with someone
tự tin vào ai đó
to confident in someone
một mối quan hệ gãy đổ
a destructive relationship
không còn thân thiết với ai
to fall out with someone
cảm thấy thấp kém / vượt trội so với ai đó
to feel inferior/superior to someone
cảm thấy bị đe dọa bởi ai đó
to feel threatened by someone
mối quan hệ tốt / không tốt với ai đó
to (not) get on with someone
buôn chuyện về ai đó sau lưng họ
to gossip about someone behind their back
có (không có) rất nhiều điểm chung
to (not) have a lot in common
(một mối quan hệ) sẽ không đi đến đâu
( a relationship) isn’t going anywhere
giữ một lời hứa
to keep a promise
nói dối ai đó
to lie to someone