4. Your mind Flashcards

1
Q

trí tuệ cảm xúc

A

emotional intelligence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hợp lý

A

logic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

kỹ năng toán học

A

mathematical skill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

những kỹ năng tổ chức

A

organization skills

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

kỹ năng giải quyết vấn đề

A

problem solving skills

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

trí tuệ thị giác / không gian

A

visual/spatial intellectual

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lơ đãng

A

absent-minded

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

thay đổi tâm trí của bạn

A

to change your mind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

lo lắng về cái gì đó

A

to have something on your mind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tôi không phiền

A

I don’t mind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

quyết định đi

A

to make up your mind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cẩn thận nhé

A

mind your head!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

lo chuyện của bạn đi

A

mind your own business

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tâm trí tôi trở nên trống rỗng

A

my mind went blank

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

đừng bận tâm

A

never mind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cởi mở

A

open minded

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

nói lên suy nghĩ của bạn

A

to speak your mind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

tính tranh luận

A

argumentative

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

kiêu ngạo

A

arrogant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

muốn người khác luôn chú ý về bản thân mình

A

attention-seeking

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

hướng ngoại

A

extrovert

22
Q

tốt trong một đội

A

good in a team

23
Q

nóng tính

A

hot-tempered

24
Q

không hài hước

A

humourless

25
Q

khôi hài

A

humorous

26
Q

chủ nghĩa cá nhân

A

individualistic

27
Q

sống nội tâm

A

introvert

28
Q

ghen tị

A

jealous

29
Q

bần cùng

A

needy

30
Q

ương ngạnh

A

rebellious

31
Q

kiên cường

A

resilient

32
Q

độc lập

A

self-sufficient

33
Q

lắm lời

A

talkative

34
Q

không giỏi giao tiếp

A

uncommunicative

35
Q

phân tích

A

to analyze

36
Q

để đánh giá

A

to assess

37
Q

một phi hành gia

A

an astronaut

38
Q

trống rỗng

A

blank

39
Q

một khu vực giao nhau

A

a cross section

40
Q

nhuộm

A

to dye

41
Q

xóa

A

to erase

42
Q

để thực hiện

A

to execute

43
Q

cấy ghép

A

to implant

44
Q

khét tiếng

A

infamous

45
Q

để giám sát

A

to monitor

46
Q

sơn móng tay của bạn

A

to paint your nails

47
Q

để hình thành

A

to shape

48
Q

mô phỏng

A

simulated

49
Q

đo huyết áp của bạn

A

to take your blood pressure

50
Q

để theo dõi

A

to trace

51
Q

một tình nguyện viên

A

a volunteer

52
Q

một cách định kiến giới

A

a gender-stereotype way