4. Your mind Flashcards
trí tuệ cảm xúc
emotional intelligence
Hợp lý
logic
kỹ năng toán học
mathematical skill
những kỹ năng tổ chức
organization skills
kỹ năng giải quyết vấn đề
problem solving skills
trí tuệ thị giác / không gian
visual/spatial intellectual
lơ đãng
absent-minded
thay đổi tâm trí của bạn
to change your mind
lo lắng về cái gì đó
to have something on your mind
Tôi không phiền
I don’t mind
quyết định đi
to make up your mind
cẩn thận nhé
mind your head!
lo chuyện của bạn đi
mind your own business
tâm trí tôi trở nên trống rỗng
my mind went blank
đừng bận tâm
never mind
cởi mở
open minded
nói lên suy nghĩ của bạn
to speak your mind
tính tranh luận
argumentative
kiêu ngạo
arrogant
muốn người khác luôn chú ý về bản thân mình
attention-seeking