Unit8-tourism Flashcards
1
Q
Tan(ten)
A
Màu da rám nắng
2
Q
Holidaymaker(ho li day me kơr)
A
Ng đi nghỉ
3
Q
Accommodation(e kōme ddei sh:sừn)
A
Chỗ ở
4
Q
Online app(application)
on lai ap(aple ka sừn)
A
Ứng dụng trên mạng
5
Q
Domestic tourism (đơ més tic tua ri sừn)
A
Du lịch trong nước
6
Q
Mention (men sh:sừn)
A
Đề cập đến
7
Q
Type (tai:p)
A
Loại
8
Q
ideal destination(ai dē:l đést nây sừn)
A
Điểm đến lí tưởng
9
Q
Rent
A
Thuê
10
Q
Floating market (flođing ma:r ket)
A
Chợ nổi
11
Q
Rerraced field (ter:est fiu)
A
Ruộng bậc thang
12
Q
Water fall (wôder fôl)
A
Thác nước