Unit 9 Flashcards
1
Q
brochure
/brōˈSHo͝or/
A
cuốn sách nhỏ
2
Q
unpack
/ˌənˈpak/
A
thu dọn
3
Q
sightsee
/ˈsītˌsē/
A
thăm quan
4
Q
furious
/ˈfyo͝orēəs/
A
giận dữ
5
Q
suddenly
/ˈsədnlē/
A
đột nhiên
6
Q
explain
/ikˈsplān/
A
giải thích
7
Q
torch
/tôrCH/
A
đèn pin
8
Q
candle
/ˈkandl/
A
nến
9
Q
stole
/stōl/
A
lấy trộm
10
Q
luggage
/ˈləɡij/
A
hành lý
11
Q
currently
/ˈkərəntlē/
A
hiện tại
12
Q
detail
/di:teil/
A
chi tiết
13
Q
accommodation
/ə,kɔmə’deiʃn/
A
chỗ ở
14
Q
receive
/ri’si:v/
A
nhận được
15
Q
particular
/pə’tikjulə/
A
cụ thể