Unit 12 Flashcards
1
Q
above
/ə’bʌv/
A
trên đầu
2
Q
possession
/pə’zeʃn/
A
chiếm hữu
3
Q
protection
/protection/
A
bảo vệ
4
Q
conservation
/kɔnsə:’veiʃn/
A
bảo tồn
5
Q
certain
/sə:tn/
A
chắc chắn
6
Q
believe
/bi’li:v/
A
tin tưởng
7
Q
chimpanzee
/tʃimpən’zi/
A
tinh tinh
8
Q
straight away
/strāt ə’wei/
A
ngay lập tức
9
Q
publish
/pʌbliʃ/
A
xuất bản
10
Q
articles
/ɑ:tikl/
A
bài báo
11
Q
journal
/jərnl/
A
tạp trí
12
Q
foreigner
/fɔrinə/
A
người nước ngoài
13
Q
increased
/inkri:s/
A
sự tăng thêm
14
Q
lectures
/lektʃə/
A
bài giảng
15
Q
organized
/ˈɔːgənaɪzd/
A
có tổ chức