Unit 7 Flashcards
1
Q
however
/houˈevər/
A
tuy nhiên
2
Q
construction
/kənˈstrəkSH(ə)n/
A
xây dựng
3
Q
equipment
/əˈkwipmənt/
A
trang thiết bị
4
Q
profits
/ˈpräfət/
A
lợi nhuận
5
Q
income
/ˈinˌkəm/
A
thu nhập
6
Q
overseas
/ˌōvərˈsēz/
A
hải ngoại
7
Q
create
/krēˈāt/
A
tạo nên
8
Q
basement
/ˈbāsmənt/
A
tầng hầm
9
Q
corridor
/ˈkôrədər/
A
hành lang
10
Q
emergency exit
/əˈmərjənsē ˈeɡzət/
A
lối thoát hiểm
11
Q
entrance
/ˈentrəns/
A
lối vào
12
Q
freedom
/ˈfrēdəm/
A
sự tự do
13
Q
adventure
/adˈven(t)SHər/
A
cuộc phiêu lưu
14
Q
culture
/ˈkəlCHər/
A
văn hóa
15
Q
satisfaction
/ˌsadəsˈfakSH(ə)n/
A
thỏa mãn