Unit 11 Flashcards
1
Q
appear
/ə’piə/
A
xuất hiện
2
Q
successful
/sək’sesful/
A
thành công
3
Q
against
/ə’geinst/
A
chống lại
4
Q
available
/ə’veiləbl/
A
có sẵn
5
Q
able
/eibl/
A
có đủ
6
Q
active
/æktiv/
A
hoạt động
7
Q
a presentation
/a ˌprezənˈtāSH/
A
bài thuyết trình
8
Q
programme
/programme/
A
chương trình
9
Q
surprised
/səˈpraɪzd/
A
ngạc nhiên
10
Q
curious
/kjuəriəs/
A
tò mò
11
Q
ancient
/einʃənt/
A
cổ xưa
12
Q
architecture
/ɑ:kitektʃə/
A
kiến trúc
13
Q
sand
/sænd/
A
cát
14
Q
archaeologist
/ɑ:ki’ɔlədʤist/
A
nhà khảo cổ
15
Q
discover
/dis’kʌvə/
A
khám phá