Unit 6 : Read Flashcards
1
Q
Hội liên hiệp thanh niên cộng sản hồ chí minh
A
HCM comunist youth union
2
Q
Vỗ vũ
A
Encourage
3
Q
Quyền công dân
A
Citizenship
4
Q
Thiết lập
A
Establish
5
Q
Khỏe mạnh
A
Fitness
6
Q
Yêu quý
A
Beloved
7
Q
Chính thức
A
Officially
8
Q
Tổ chức thiếu niên tiền phong
A
Young pioneers organization
9
Q
Lien đoàn thanh niên Việt nam
A
Việt nam youth federation
10
Q
Hội liên hiệp sinh viên Việt Nam
A
Việt nam students union
11
Q
Xã hội
A
Social
12
Q
Khuyết tật
A
Handicapped
13
Q
Các tình nguyện viên mùa hè xanh
A
Green summer volunteers
14
Q
Chiến dịch
A
Campaign
15
Q
Nâng cao
A
Public awareness