Từ Vựng Tiếng Anh Phần 2 Flashcards
1
Q
Mild
A
Nhạt
2
Q
Impede
A
Cảm trở
3
Q
Intensity
A
Cường độ
4
Q
Mature
A
Trưởng thành
5
Q
Nag
A
Cằn nhằn
6
Q
Dismayed
A
Mất tinh. Thần
7
Q
Combine
A
Kết hợp
Phối hợp
8
Q
Trouble
A
Làm phiền (v)
Nỗi u sầu( n)
9
Q
Refuse
A
Từ chối
O có giá trị
10
Q
Upset
A
Phá rối
11
Q
Absorb
A
Hấp thụ
12
Q
Getting ahead
A
Tiến bộ
13
Q
Creature
A
Sinh vật
14
Q
Species
A
Loài
15
Q
Medival
A
Trung cổ
16
Q
Term
A
Kì hạn
17
Q
Commonplace
A
Thông thường
18
Q
Wary
A
Cảnh giác
19
Q
Assuming
A
Giả định
20
Q
Distraction
A
Mất tập trung
21
Q
Watch for
A
Xem chừng