Từ Vựng Qua Bài Tập Anh Flashcards
1
Q
Consist
A
Yêu cầu
Khăng khăng
2
Q
Response
A
Sự đáp trả
3
Q
Hand
A
Trao tay
Chỉ thị
4
Q
Disappointment
A
Sự thất vọng
5
Q
Tropical
A
Thuộc về nhiệt đới
6
Q
Territory
A
Lảnh thổ
7
Q
Tin
A
Thiếc
8
Q
Islam
A
Đạo hồi giáo
9
Q
Buddhism
A
Đạo phật
10
Q
Hinduism
A
Ấn độ giáo
11
Q
Cristianism
A
Đạo cơ đốc giáo
12
Q
Instruction
A
Sự giáo huấn,dạy dỗ
13
Q
Miner
A
Thợ Mỏ
14
Q
Rivet
A
Đinh tÁn
15
Q
Pity
A
Thương hại
Lòng từ bi