Từ Vựng Qua Bài Tập Anh Flashcards
1
Q
Consist
A
Yêu cầu
Khăng khăng
2
Q
Response
A
Sự đáp trả
3
Q
Hand
A
Trao tay
Chỉ thị
4
Q
Disappointment
A
Sự thất vọng
5
Q
Tropical
A
Thuộc về nhiệt đới
6
Q
Territory
A
Lảnh thổ
7
Q
Tin
A
Thiếc
8
Q
Islam
A
Đạo hồi giáo
9
Q
Buddhism
A
Đạo phật
10
Q
Hinduism
A
Ấn độ giáo
11
Q
Cristianism
A
Đạo cơ đốc giáo
12
Q
Instruction
A
Sự giáo huấn,dạy dỗ
13
Q
Miner
A
Thợ Mỏ
14
Q
Rivet
A
Đinh tÁn
15
Q
Pity
A
Thương hại
Lòng từ bi
16
Q
Mention
A
Đề cj
Lưu ý
17
Q
Make out
A
Xác định
Nhận ra
18
Q
Poor paid job
A
Công việc lương thấp
19
Q
Well paid job
A
Nghề lương cao
20
Q
Cash
A
Tiền mặc
21
Q
Catch up
A
Đuôi kịp
22
Q
Fortune
A
Vận may
23
Q
Earthquake
A
Động đất
24
Q
Trembling
A
Run sợ
25
Q
Majority
A
Số đông
26
Q
Tend
A
Cod xu hướng
27
Q
Postpone
A
Hoãn lại
28
Q
Discuss
A
Bàn luận
29
Q
Liquid
A
Chất lỏng