Education Flashcards
1
Q
Ministry of education
A
Bộ giáo dục
2
Q
Vocational training
A
Đào tạo từ xa
3
Q
Results certificate
A
Bảng điểm
4
Q
Graduation certificate
A
Bằng chứng chỉ
5
Q
Professional development
A
Phát triển chuyên môn
6
Q
Department of study
A
Phòng đào tạo
7
Q
Provincial department of education
A
Sở giáo dục
8
Q
Accredit
A
Kiêm định
9
Q
Socialization of education
A
Xã hội hoá giáo dục
10
Q
Complementary education
A
Bổ túc văn hoá
11
Q
Post- graduate course
A
Nghiên cứu sinh
12
Q
Syllabus
A
Chương trình
13
Q
Request for leave( of absence)
A
Đơn xin nghi hcoj nghỉ dạy
14
Q
Plagiarize
A
Đạo văn
15
Q
Teaching aids
A
Đồ dùng dạy học