Unit 6 Flashcards
1
Q
Excited
A
Hào hứng
2
Q
Interac with
A
Tương tác với
3
Q
Capable
A
có khả năng
4
Q
Smart
A
Thông minh
5
Q
Facial
A
Thuộc về khuôn mặt
6
Q
Recognition
A
Nhận diện
7
Q
Identity
A
danh tính
8
Q
Virtual assistant
A
trợ lý ảo
9
Q
Explore
A
khám phá
10
Q
Scientists
A
Nhà khoa học
11
Q
Engineer
A
Kĩ sư
12
Q
Repair
A
sửa chữa
13
Q
Vacuum cleaner
A
máy hút bụi
14
Q
Arrange
A
Sắp xếp
15
Q
Robot
A
người máy
16
Q
Advanced
A
Tiên tiến
17
Q
Analyse
A
Phân tích
18
Q
Artificial Intelligent
A
Trí tuệ nhân tạo
19
Q
Programme
A
lập trình
20
Q
Proficiency
A
Sự thành thạo
21
Q
Offer
A
cung cấp
22
Q
dangerous
A
Nguy hiểm
23
Q
Appearance
A
Ngoại hình
24
Q
Ability
A
Khả năng
25
Exploration
Khám phá
26
Delivery service
Dịch vụ giao hàng
27
Improve
Cải thiện
28
Worry about
lo ngại
29
Impact on
ảnh hưởng tới
30
Effortlessly
dễ dàng
31
Portfolio
danh mục đầu tư
32
Hands-on
Thực hành
33
Limit
Giới hạn
34
Potential
Tiềm năng
35
Tropical forest
Rừng nhiệt đới
36
Guided
Có người hướng dẫn
37
Endangered
Bị đe doạ
38
Interactive
tương tác
39
engage in
tham gia vào
40
software
phần mềm
41
Platform
nền tảng
42
Complex
phức tạp
43
effective
hiệu quả
44
personalized
cá nhân hoá
45
clarify
làm rõ
46
feedback
phản hồi
47
Available
Có sẵn
48
Instant
tức thời
49
Battery
Pin
50
Depend on
Phụ thuộc vào
51
Forced labor
lao động ép buộc
52
Stimulus
Kích thích
53
Evolution
Sự tiến hoá
54
Milestone
cốt mốc quan trọng
55
slope
dốc
56
steep (adj)
dốc
57
Provoke
khiêu khích
58
Active volcano
Núi lửa đang hoạt động
59
Accurate
chính xác
60
Interrupt
làm gián đoạn
61
respond
trả lời
62
mistake
sai lầm
63
imitate
bắt chước
64
gesture
Cử chỉ
65
Activate
Kích hoạt
66
Travel agent
đại lý du lịch