Unit 2 Flashcards
1
Q
Cultural
A
Văn hoá
2
Q
Identity
A
Bản sắc
3
Q
Diversity
A
sự đa dạng
4
Q
Cuisine
A
Ẩm thực
5
Q
Healthy
A
Khoẻ mạnh
6
Q
Spicy
A
Cay
7
Q
Booth
A
Gian hàng
8
Q
Autograph
A
Chữ ký
9
Q
Meatball
A
thịt viên
10
Q
Sour
A
chua
11
Q
Souvenir
A
quà lưu niệm
12
Q
Spring roll
A
Chả giò
13
Q
Designer
A
Nhà thiết kế
14
Q
Separate
A
Riêng biệt
15
Q
Destroy
A
Phá huỷ
16
Q
Fair (n)
A
Hội chợ
17
Q
Noisy
A
Ồn ào
18
Q
Culture Shock
A
Sốc văn hoá
19
Q
Atlantic
A
Đại tây dương
20
Q
origin
A
nguồn gốc
21
Q
custom (n)
A
phong tục
22
Q
mystery
A
bí mật
23
Q
bamboo dancing
A
nhảy sạp
24
Q
custome
A
trang phục
25
tug of war
kéo co
26
popularity
phổ biến
27
trend
xu hướng
28
crowd
đám đông
29
characteristics
đặc trưng
30
globalisation
toàn cầu hoá
31
Cross-cultural
đa văn hoá
32
Creative
Sáng tạo
33
keep up with
theo kịp với
34
lifestyle
phong cách sống
35
Specialty
đặc sản
36
appreciate
đánh giá cao
37
belief
tin tưởng
38
ingredient
nguyên liệu
39
influence (n)
ảnh hưởng
40
impact
tác động
41
blend
trộn
42
unique
độc đáo
43
set up
thiết lập
44
professional (adj)
chuyên nghiệp
45
organise (v)
tổ chức
46
stall
quầy hàng
47
traditional
truyền thống
48
taste
mùi vị
49
childish
ấu trĩ
50
celebrate
tổ chức
51
confusion
sự bối rối
52
anxiety
lo lắng
53
insulting
xúc phạm
54
unfamiliar
xa lạ
55
focus on
tập trung vào
56
rude
thô lỗ
57
barrier
rào cản
58
illegal
bất hợp pháp
59
ban
cấm
60
promote
thúc đẩy
61
open mind
tư duy mở
62
seriously
nghiêm túc
63
find out
tìm ra
64
applicant
người xin việc
65
Buddhist
phật tử
66
deal with
đối phó với
67
interact with
tương tác với
68
overcome
vượt qua
69
wonderful
tuyệt vời