Unit 4 Flashcards
1
Q
Urbanization
A
sự đô thị hoá
2
Q
traffic jam
A
tắt đường
3
Q
resident
A
cư dân
4
Q
high-rise
A
cao tầng
5
Q
go up
A
tăng lên
6
Q
Comfortable
A
thoải mái
7
Q
crowded
A
đông đúc
8
Q
Convenient
A
tiện lợi
9
Q
rush hour
A
giờ cao điểm
10
Q
facility
A
cơ sở
11
Q
Rice field
A
cánh đồng lúa
12
Q
Expensive
A
đắt
13
Q
Unemployment
A
thất nghiệp
14
Q
Crime
A
tội phạm
15
Q
Afford
A
đủ khả năng
16
Q
Invest
A
Đầu tư
17
Q
Rural
A
Thuộc về nông thôn
18
Q
Improve
A
cải thiện
19
Q
Infrastructure
A
cơ sở hạ tầng
20
Q
Authority
A
Chính quyền
21
Q
Expand
A
mở rộng
22
Q
shortage
A
thiếu hụt
23
Q
farmland
A
đất nông nghiệp
24
Q
housing
A
nhà ở
25
public transport
phương tiện giao thông công cộng
26
traditional
truyền thống
27
seek
tìm kiếm
28
decision
quyết định
29
exhibition
triển lãm
30
attract
thu hút
31
childhood
tuổi thơ
32
population
dân số
33
focus on
tập trung vào
34
trade
buôn bán
35
craft
thủ công
36
bring back
mang trở lại
37
colonial
thuộc địa
38
architecture
kiến trúc
39
modernize
hiện đại hoá
40
concern
sự lo ngại
41
gradually
dần dần
42
tram
xe điện
43
low-rise
thấp tầng
44
reliable
đáng tin cậy
45
dweller
người dân
46
emission
khí thải
47
smog
khói bụi
48
decrease
giảm
49
rapidly
nhanh, liên tục
50
Stable
ổn định
51
slightly
nhẹ
52
steadily
đều đặn
53
flat
căn hộ
54
immigration
sự nhập cư
55
coastal
ven biển
56
agricultural
thuộc về nông nghiệp
57
urbanized
đô thị hoá
58
settle in
định cư
59
region
khu vực
60
complaint
sự phàn nàn
61
respond
trả lời
62
mistake
sai lầm
63
equal
bình đẳng
64
community
cộng đồng
65
skyscraper
toà nhà chọc trời
66
stuck
mắc kẹt