Unit 1 Flashcards
1
Q
Determination
A
sự quyết tâm
2
Q
medicine
A
y học, thuốc
3
Q
Diary
A
Nhật ký
4
Q
Account
A
Câu chuyện
5
Q
Resistance war
A
Cuộc kháng chiến
6
Q
Volunteer
A
Tình nguyện viên
7
Q
Enemy
A
kẻ thù
8
Q
Surgeon
A
Bác sĩ phẩu thuật
9
Q
Soldier
A
Lính
10
Q
Devote
A
Cống hiến
11
Q
Field hospital
A
Bệnh viện dã chiến
12
Q
operate on
A
phẩu thuật
13
Q
impressive
A
ấn tượng
14
Q
translate
A
dịch
15
Q
base on
A
dựa vào
16
Q
achivement
A
thành tựu
17
Q
phonograph
A
máy quay đĩa
18
Q
invention
A
phát minh
19
Q
admire for
A
ngưỡng mộ
20
Q
childhood
A
tuổi thơ
21
Q
marriage
A
hôn nhân
22
Q
attend ( school/ collage)
A
đi học
23
Q
apply to
A
ứng tuyển
24
Q
successful
A
thành công
25
take care of
chăm sóc
26
army
quân đội
27
blow
thổi
28
fireplace
lò sưởi
29
documentary
tài liệu
30
famous for
nổi tiếng
31
biological
thuộc về sinh học
32
give up
bỏ cuộc
33
adoption
nhận nuôi con
34
bond
gắn bó
35
dropped out
bỏ học
36
accessible
có thể truy cập
37
cutting-edge
tiên tiến
38
animated
hoạt hình
39
blockbuster
bom tấn
40
diagnose
chuẩn đoán
41
pancreatic
thuộc tuyến tuỵ
42
cancer
ung thư
43
genius
thiên tài
44
military
quân sự
45
Communist Party of Vietnam
Đảng Cộng Sản Việt Nam
46
battle
chiến trường
47
attack
tấn công
48
pass away
qua đời
49
prison
nhà tù
50
tourist attraction
địa điểm thu hút khách du lịch
51
film-maker
nhà làm phim
52
poetry
nhà thơ
53
poem
thơ
54
rule
cai trị
55
defeat
đánh bại
56
ambitious
có tham vọng
57
dedicated
tận tuỵ
58
innovation
sự cải tiến
59
independent
độc lập
60
expand
mở rộng
61
over the moon
sung sướng
62
take part in
tham gia
63
inspiring
truyền cảm hứng
64
ancient
cổ đại
65
66