Unit 6 Flashcards

1
Q

remeidies

A

các biện pháp khắc phục hậu quả, các công cụ pháp lý nhằm bảo vệ lợi ích bên non-breaching party

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

breach of contract=default

A

vi phạm hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

breaching party

A

bên vi phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

non-breaching party

A

bên ko vp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

monetary relief

A

bồi thường bằng tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

non-monetary relief

A

bồi thường phi tiền tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

compensation

A

sự bồi thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

pecuniary compensation

A

bồi thường tài chính - nhấn mạnh bồi thường tổn thất tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

injured party

A

bên bị thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

expectation damages

A

bồi thường kỳ vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

benefit of bargain damages

A

lợi ích từ giao kèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

foreseeability

A

tính dự đoán đc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

foreseeability rule

A

nguyên tắc dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

general/actual damages

A

thiệt hại chung, thiệt hại thực tế từ việc vp hđ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

special/consequential damages

A

thiệt hại đặc biệt/hậu quả từ các thiệt hại gián tiếp do vp hđ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

reliance damages

A

bồi thường tin cậy - relief for the expenditure that injured party had in a resonable reliance

16
Q

resonable reliance

A

tin cậy hợp lí - các chi phí phải hợp lí và dưa trên cơ sở tin cậy hđ có thể thực hiện được

17
Q

restitution damages

A

bồi thường hoàn trả - tòa yc bên vp htra bki lợi ích nào mà họ đã nhận được từ hđ

18
Q

liquidated/stipulated damages

A

bồi thường ấn định/thỏa thuận - khoản compensation theo thỏa thuận nếu xảy ra vp đc nêu trong hđ

19
Q

punitive/exemplary damages

A

bồi thường trừng phạt/gương mẫu -mang tính răn đe cho vụ việc lquan đến tort

20
Q

tort

A

hvi sai trái gây thiệt hại cho người khác, kphai v phạm hợp đồng