Unit 2 Flashcards

1
Q
  1. Director’s duties
A

nghĩa vụ điều hành của giám đốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Company health
A

tình hình tài chính, kinh tế của công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Company formation
A

cấu trúc công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Personal liability
A

trách nhiệm pháp lý của cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Fraud
A

lừa đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ultra vires

A

vượt quá thẩm quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

corporate veil

A

màn che cổ đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

legal enity

A

pháp nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

certificate of incorporation

A

giấy chứng nhận thành lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

statutory form

A

mẫu văn bản được luật quy định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Memorandum of association

A

điều lệ cty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Articles of association

A

điều khoản cty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

association

A

hiệp hội, nghĩa vụ ủy quyền, hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nominal capital

A

vốn điều lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

authorised capital

A

vốn điều lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Annual general meeting

A

cuộc họp thường niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

extraordinary general meeting

A

cuộc họp bất thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

broad of directors

A

hội đồng quản trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

duty of care

A

nghĩa vụ chăm sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

fiduciary duty

A

nghĩa vụ trung thành=nghĩa vụ ủy thác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

conflict of interest

A

xung đột lợi ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

balance sheet

A

bảng cân đối kế toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

profit-loss account

A

báo cáo kết quả hoạt động

24
Q

capitalisation issue

A

vde vốn(vốn hóa, phát hành, qly..)

25
Q

liquidation

A

giải thể

25
Q

auditor

A

kiểm toán viên

26
Q

director

A

giám đốc

27
Q

managing director

A

giám đốc điều hành

28
Q

proxy

A

ủy quyền-người đc cổ đông ủy quyền tham dự thay mặt

29
Q

shareholder

A

cổ đông

30
Q

official receiver

A

cán bộ chính phủ bổ nhiệm để xử lý vde lquan đến giải thể cá nhân/cty

31
Q

receiver

A

Ám chỉ người tiếp nhận&Qly tài sản của cá nhân/cty đang gặp khó khăn tài chính

32
Q

liquidator

A

chuyên viên giải thể, receiver trong 1 số th có thể là liquidator

33
Q

issuance

A

phát hành

34
Q

insulate

A

bảo vệ

35
Q

perpetrate

A

phạm vào

36
Q

partnership

A

1 loại hình doanh nghiệp

37
Q

preclude

A

không thể thực hiện gì đó

38
Q

constitutional

A

hiến pháp

39
Q

corporate contract

A

hợp đồng doanh nghiệp

40
Q

officer

A

người có chức quyền

41
Q

affair

A

công việc

42
Q

appoint

A

bổ nhiệm

43
Q

promoter

A

người xúc tiến cty(mqh, giấy tờ, cviec ủy thác)

44
Q

sole proprietorship

A

doanh nghiệp tư nhân

45
Q

general partnership

A

công ty hợp danh

46
Q

limited partnership

A

cty hợp danh trách nhiệm hữu hạn

47
Q

private limited company

A

cty trách nhiệm hữu hạn tư nhân

48
Q

public limited company

A

cty trách nhiệm hữu hạn đại chúng

49
Q

limited liability partnership

A

cty hợp danh trách nhiệm hữu hạn

50
Q

proscribe

A

xóa bổ

51
Q

prescribe

A

chỉ định

52
Q

ensuing=subsquent

A

hậu quả

53
Q

prerequisite=prior

A

tiên quyết

54
Q

leeway

A

trôi nổi