Unit 4 Flashcards

1
Q

constitutional amendent

A

thay đổi, bổ sung, sửa điều lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

acquisition of controling

A

mua lại quyền kiềm soát của cty thông qua thâu tóm cổ phiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

voluntary liquidation

A

thanh lí, giải thể cty 1 cách tự nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

merger & acquisition

A

sát nhập & mua lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

compulsory winding-up

A

doanh nghiệp phải chấm dứt toàn bộ hoạt động và bán all tsan để trả nợ(tòa án/cqnn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sale of substaintially of all assets

A

bán hầu hết toàn bộ tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hostle takeover

A

việc 1 cty(acquiring company) thực hiện mua lại cty(target company) mà cổ đông bên mua kbt/ko chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

acquirer=acquiring company

A

cty đi mua lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

acquired company=target company

A

cty được mua lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

takeover bid

A

chào mua công khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

controlling share

A

cổ phần kiểm soát-Số lượng cổ phần đủ để chi phối quyền biểu quyết và quyết định các vấn đề quan trọng của công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

voting rights

A

quyền biểu quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

subsidiary - parent company

A

cty con - cty mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

due diligence

A

thẩm định cty được mua lạii

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

liabilities

A

nợ phải trả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

spin-off

A

tách ra

17
Q

amalgamation

A

sáp nhập

18
Q

concert party/consortium

A

nhóm đồng thuận/liên minh để đi mua lại 1cty

19
Q

incoterm

A

điều khoản thương mại

20
Q

creditor

A

chủ nợ

21
Q

solvent - insolvent

A

có/mất khả năng thanh toán nợ

22
Q

special resolution

A

nghị quyết đặc biệt

23
Q

written resolution

A

nghị quyết bằng văn bản

24
Q

registar of company

A

sở đăng ký cty

25
Q

company house

A

cơ quan đky ở UK

26
Q

capital structure

A

cơ cấu vốn

27
Q

adjourn

A

gia hạn

28
Q

in conformity with

A

phù hợp với

29
Q

exempt=freed=released

A

miễn thuế

30
Q

convoke=convence

A

triệu tập