U6 Presentation 1-2 Flashcards
jobs and nouns/ phrases related to jobs
blog administrator
quản trị blog
computer security specialist
chuyên gia bảo mật máy tính
Contractor
nhà thầu
contributor
người đóng góp, cộng tác viên
database administrator (DBA)
Quản trị cơ sở dữ liệu
DTP operator
người điều hành chế bản văn phòng
educator
nhà giáo dục
freelancer
chuyên viên hành nghề tự do
game developer
Nhà phát triển trò chơi điện tử
Helpdesk supervisor
Giám sát đội kỹ thuật
Network administrator
Quản trị hệ thống mạng
Project manager
Quản lý dự án
researcher
nhà nghiên cứu
system administrator
Quản trị hệ thống
System analyst
Nhà phân tích hệ thống
Tester
Người kiểm thử phần mềm
Webmaster
Quản trị trang mạng
advance
sự thăng tiến, nâng cao
best interest
quan tâm tốt nhất, lợi ích tốt nhất
ethics
Đạo đức
(n) Enthusiasm
(n) Sự nhiệt tình, sự phấn khích
Integrity
Sự liêm khiết, sự chính trực
Interpersonal skills
Kĩ năng liên nhân
membership
tư cách thành viên