U1 Presentation 1 Flashcards
Nouns and nouns phrases related to copyright and ethics
1
Q
Bootleg (adj)
A
Lậu
2
Q
Cheat
A
Gian lận
3
Q
copy-protection technology
A
Công nghệ chống sao chép
4
Q
copyright
A
bản quyền
5
Q
Copyright ethic
A
Đạo đức bản quyền
6
Q
Creator
A
Người sáng chế
7
Q
Dishonest behavior
A
Hành vi không trung thực
8
Q
Duplicate
A
Sao chép
9
Q
ethical standard
A
Tiêu chuẩn đạo đức
10
Q
intellectual property
A
Sở hữu trí tuệ
11
Q
Integrity
A
Sự liêm khiết, sự chính trực
12
Q
ownership
A
quyền sở hữu
13
Q
plagiarism
A
Đạo văn
14
Q
Professional judgement
A
Đánh giá chuyên môn
15
Q
Public interest
A
Lợi ích cộng đồng
16
Q
software copyright
A
bản quyền phần mềm
17
Q
Welfare
A
Phúc lợi