U2 Presentation 1 Flashcards
Nouns and noun phrases related to software development procedure
Alpha testing
Kiểm thử an-pha
Aspect-oriented programming
lập trình hướng khía cạnh
Beta testing
Kiểm thử bê-ta
Cloud computing
Điện toán đám mây
boot-loader
Bộ tải khởi động
Free trial
Dùng thử miễn phí
flow chart
lưu đồ
control structure
Cấu trúc điều khiển (biểu đồ)
documentation
tài liệu
Implementation
việc triển khai
In-app purchase
Tính năng mua trong ứng dụng
Instruction (n)
Câu lệnh, hướng dẫn
Language translator
trình biên dịch
layout
giao diện
maintenance
Sự bảo trì, bảo dưỡng
Object-oriented programming
Lập trình hướng đối tượng
Premium version
Phiên bản cao cấp
Primitive data
dữ liệu nguyên thủy
Pseudocode
mã giả
Requirement Analysis
Phân tích nhu cầu
sketch
(n) bản phác thảo, nét cơ bản (v) phác thảo
software development kit
Bộ công cụ phát triển phần mềm
template
mẫu
virtual machine application
ứng dụng máy ảo (dùng để kiểm thử)
Visual diagram
Biểu đồ mô hình
Cloud Computing Infrastructure
Cấu trúc điện toán đám mây