TU VUNG Flashcards
1
Q
former
A
(adj) cựu, trước đây
2
Q
possessive
A
(n) sở hữu
3
Q
domestic
A
(adj) nội địa
4
Q
terminal
A
(n) cửa, nhà ga
5
Q
tasty
A
tính từ (ngon, hấp dẫn
6
Q
apple-cider
A
(n-n) nước ép táo
7
Q
orchard
A
(n) vườn cây ăn quả
8
Q
dozen
A
(n) tá (12 cái)
9
Q
paints
A
danh từ (sơn, màu sắc)
10
Q
tiles
A
danh từ (gạch, ngói)
11
Q
curtains
A
danh từ (rèm cửa, màn)
12
Q
flooring
A
(n) sàn nhà, sàn gỗ
13
Q
wise
A
(adj) thông minh, khôn ngoan
14
Q
check
A
(v) kiểm tra
15
Q
dress code
A
(n-n) quy định về trang phục
16
Q
enthusiastically
A
trạng từ (một cách nhiệt tình)
17
Q
wheel
A
(n) bánh xe
18
Q
alignment
A
(n) sự căn chỉnh
19
Q
brake
A
(n) phanh
20
Q
coalition
A
(n) liên minh
21
Q
separate
A
tính từ (riêng biệt, tách rời)
22
Q
assorted
A
tính từ (đa dạng, phong phú)
23
Q
growth
A
(n) sự tăng trưởng
24
Q
quarter
A
(n) quý
25
delivery
(n) sự giao hàng
26
deliver
(v) giao hàng
27
prohibit
cấm
28
bother
làm phiền
29
city council
(n-n) hội đồng thành phố
30
authority
(n) quyền hạn, thẩm quyền
31
transport-related
(adj) liên quan đến giao thông
32
greenhouse gas
(n-n) khí thải nhà kính
33
skilled
(adj) có kỹ năng, tài ba
34
tailor
(n) thợ may
35
custom-made
(adj) may đo, theo yêu cầu
36
suit
(n) bộ đồ, bộ com lê
37
project manager
(n-n) quản lý dự án
38
prove
(v) chứng minh
39
vacation club
(n-n) câu lạc bộ nghỉ dưỡng
40
point
(n) điểm
41
soon
trạng từ (sớm, chẳng bao lâu)
42
far
trạng từ (xa, rất)
43
dress rehearsal
(n-n) buổi thử trang phục
44
publicist
(n) người quảng bá
45
renowned
(adj) nổi tiếng
46
orchestra
(n) dàn nhạc
47
excel
(v) xuất sắc
48
role
(n) vai trò
49
temporarily
tạm thời, nhất thời
50
collectively
tập thể, chung
51
northbound
(adj) hướng bắc
52
reinforcement
(n) sự củng cố
53
accidental
tính từ (tình cờ, vô ý)
54
accident
danh từ (tai nạn, sự cố)
55
meeting notes
(n-n) ghi chú cuộc họp
56
recreate
(v) khôi phục, tạo lại
57
memory
(n) ký ức
58
predict
(v) dự đoán
59
fire safety
(n-n) an toàn cháy nổ
60
already
trạng từ (đã, rồi)
61
hardly
trạng từ (hầu như không, khó khăn)
62
closely
trạng từ (gần, chặt chẽ)
63
emerging
(adj) mới nổi, nổi lên
64
begin
(v) bắt đầu
65
transform
(v) biến đổi
66
once
(adv) một lần, trước đây
67
unimaginable
(adj) không thể tưởng tượng được
68
recommendations
khuyến nghị
69
those
đại từ chỉ những người đang đứng ở phía xa
70
board member
(n-n) thành viên ban giám đốc
71
scheduling conflict
(n-n) xung đột lịch trình
72
move
(v) dời, chuyển
73
coupon
(n) phiếu giảm giá
74
booklet
(n) cuốn sách nhỏ
75
printer
(n) nhà in
76
Just as
cụm liên từ (ngay khi)
77
In light of
cụm giới từ (vì, xét theo)
78
According to
cụm giới từ (theo
79
closure
(n) sự đóng cửa
80
transport
(n) vận chuyển
81
supplemental
tính từ (bổ sung, thêm vào)
82
arbitrary
tính từ (tùy ý, tùy tiện)
83
supplemental
tính từ (bổ sung, thêm vào)
84
superfluous
tính từ (dư thừa, thừa thãi)
85
potential
tính từ (tiềm năng, có khả năng)
86
term
(n) điều khoản
87
loan
(n) khoản vay
88
eco-friendly
(adj): thân thiện với môi trường
89
rain garden
(n): khu vườn mưa, một loại khu vườn được thiết kế để thu thập và xử lý nước mưa, thường được trồng cây để lọc nước mưa và bảo vệ môi trường
90
beneficial
(adj): có lợi, có ích
91
drainage
(n): hệ thống thoát nước
92
shallow
(adj): nông, không sâu
93
sunken
(adj): được chôn sâu, một phần bị lún xuống hoặc ngập dưới mặt đất hoặc nước
94
stream
(n): dòng sông nhỏ, dòng nước chảy qua cánh đồng hoặc khu vực mở
95
proposals
(n): đề xuất
96
criticism
(n): sự chỉ trích
97
honor
(n): sự vinh hạnh
98
premier
(adj): hàng đầu, đỉnh cao
99
flexibility
(n): tính linh hoạt
100
auction
(n): cuộc đấu giá
101
information desk
(n): bàn thông tin
102
privilege
(n): đặc quyền, quyền hạn
103
compose
(v): sắp xếp hoặc tạo ra từ các thành phần riêng lẻ để tạo nên một thứ gì đó
104
interior
(adj): liên quan đến phần bên trong của một cái gì đó
105
exterior
(adj): liên quan đến phần bên ngoài của một cái gì đó
106
property
(n): tài sản hoặc bất động sản
107
components
(n): các thành phần
108
overtighten
(v): siết quá chặt
109
screw
(n): đinh vít
110
bolt
(n): bu lông
111
expansive
(a): rộng rãi
112
gathering
(n): cuộc hội họp, tụ tập
113
revolutionize
(v): đổi mới
114
afraid
(a): lo sợ, e ngại
115
measurement
(n): sự đo lường
116
coordinate
(n): tọa độ
117
independent
(a): độc lập
118
substantial
(a): đáng kể, có giá trị lớn
119
distribute
(v): phân phối
120
adhere
(v): bám vào, tôn trọng (những quy định, quy tắc…)
121
venue
(n): địa điểm
122
specification
(n): sự chỉ định, yêu cầu
123
delectable
(a): ngon
124
dishwasher
(n): máy rửa chén
125
perks
(n): những quyền lợi phụ cấp
126
fraction
(n): phần nhỏ
127
reimbursement
(n): sự hoàn trả
128
mentorship program
(noun phrase): chương trình hướng dẫn
129
findings
(n): kết quả
130
expedite
(v): đẩy nhanh
131
assume
(v): giả định
132
incorporate
(v): tích hợp
133
inattentive
(adj): không tập trung, không chú ý
134
feasible
(adj): khả thi, có thể thực hiện được
135
outline
(n): đề cương, những điểm chính
136
vivid
(a): sống động
137
bustling
(adj): hối hả, náo nhiệt
138
extensive
(adj): rộng lớn, toàn diện
139
eager
(adj): háo hức, nhiệt huyết
140
outstanding
(adj): nổi bật, xuất sắc
141
anticipate
(v): dự đoán, mong đợi
142
malfunction
(n): sự cố kỹ thuật, trục trặc
143
incentive
(n): động cơ, khuyến khích
144
transition
(n/v): sự chuyển đổi; chuyển đổi
145
investigate
(v): điều tra, nghiên cứu