TU VUNG Flashcards

1
Q

former

A

(adj) cựu, trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

possessive

A

(n) sở hữu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

domestic

A

(adj) nội địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

terminal

A

(n) cửa, nhà ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tasty

A

tính từ (ngon, hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

apple-cider

A

(n-n) nước ép táo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

orchard

A

(n) vườn cây ăn quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

dozen

A

(n) tá (12 cái)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

paints

A

danh từ (sơn, màu sắc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tiles

A

danh từ (gạch, ngói)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

curtains

A

danh từ (rèm cửa, màn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

flooring

A

(n) sàn nhà, sàn gỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

wise

A

(adj) thông minh, khôn ngoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

check

A

(v) kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

dress code

A

(n-n) quy định về trang phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

enthusiastically

A

trạng từ (một cách nhiệt tình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

wheel

A

(n) bánh xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

alignment

A

(n) sự căn chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

brake

A

(n) phanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

coalition

A

(n) liên minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

separate

A

tính từ (riêng biệt, tách rời)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

assorted

A

tính từ (đa dạng, phong phú)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

growth

A

(n) sự tăng trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

quarter

A

(n) quý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

delivery

A

(n) sự giao hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

deliver

A

(v) giao hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

prohibit

A

cấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

bother

A

làm phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

city council

A

(n-n) hội đồng thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

authority

A

(n) quyền hạn, thẩm quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

transport-related

A

(adj) liên quan đến giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

greenhouse gas

A

(n-n) khí thải nhà kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

skilled

A

(adj) có kỹ năng, tài ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

tailor

A

(n) thợ may

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

custom-made

A

(adj) may đo, theo yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

suit

A

(n) bộ đồ, bộ com lê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

project manager

A

(n-n) quản lý dự án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

prove

A

(v) chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

vacation club

A

(n-n) câu lạc bộ nghỉ dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

point

A

(n) điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

soon

A

trạng từ (sớm, chẳng bao lâu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

far

A

trạng từ (xa, rất)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

dress rehearsal

A

(n-n) buổi thử trang phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

publicist

A

(n) người quảng bá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

renowned

A

(adj) nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

orchestra

A

(n) dàn nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

excel

A

(v) xuất sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

role

A

(n) vai trò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

temporarily

A

tạm thời, nhất thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

collectively

A

tập thể, chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

northbound

A

(adj) hướng bắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

reinforcement

A

(n) sự củng cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

accidental

A

tính từ (tình cờ, vô ý)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

accident

A

danh từ (tai nạn, sự cố)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

meeting notes

A

(n-n) ghi chú cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

recreate

A

(v) khôi phục, tạo lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

memory

A

(n) ký ức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

predict

A

(v) dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

fire safety

A

(n-n) an toàn cháy nổ

60
Q

already

A

trạng từ (đã, rồi)

61
Q

hardly

A

trạng từ (hầu như không, khó khăn)

62
Q

closely

A

trạng từ (gần, chặt chẽ)

63
Q

emerging

A

(adj) mới nổi, nổi lên

64
Q

begin

A

(v) bắt đầu

65
Q

transform

A

(v) biến đổi

66
Q

once

A

(adv) một lần, trước đây

67
Q

unimaginable

A

(adj) không thể tưởng tượng được

68
Q

recommendations

A

khuyến nghị

69
Q

those

A

đại từ chỉ những người đang đứng ở phía xa

70
Q

board member

A

(n-n) thành viên ban giám đốc

71
Q

scheduling conflict

A

(n-n) xung đột lịch trình

72
Q

move

A

(v) dời, chuyển

73
Q

coupon

A

(n) phiếu giảm giá

74
Q

booklet

A

(n) cuốn sách nhỏ

75
Q

printer

A

(n) nhà in

76
Q

Just as

A

cụm liên từ (ngay khi)

77
Q

In light of

A

cụm giới từ (vì, xét theo)

78
Q

According to

A

cụm giới từ (theo

79
Q

closure

A

(n) sự đóng cửa

80
Q

transport

A

(n) vận chuyển

81
Q

supplemental

A

tính từ (bổ sung, thêm vào)

82
Q

arbitrary

A

tính từ (tùy ý, tùy tiện)

83
Q

supplemental

A

tính từ (bổ sung, thêm vào)

84
Q

superfluous

A

tính từ (dư thừa, thừa thãi)

85
Q

potential

A

tính từ (tiềm năng, có khả năng)

86
Q

term

A

(n) điều khoản

87
Q

loan

A

(n) khoản vay

88
Q

eco-friendly

A

(adj): thân thiện với môi trường

89
Q

rain garden

A

(n): khu vườn mưa, một loại khu vườn được thiết kế để thu thập và xử lý nước mưa, thường được trồng cây để lọc nước mưa và bảo vệ môi trường

90
Q

beneficial

A

(adj): có lợi, có ích

91
Q

drainage

A

(n): hệ thống thoát nước

92
Q

shallow

A

(adj): nông, không sâu

93
Q

sunken

A

(adj): được chôn sâu, một phần bị lún xuống hoặc ngập dưới mặt đất hoặc nước

94
Q

stream

A

(n): dòng sông nhỏ, dòng nước chảy qua cánh đồng hoặc khu vực mở

95
Q

proposals

A

(n): đề xuất

96
Q

criticism

A

(n): sự chỉ trích

97
Q

honor

A

(n): sự vinh hạnh

98
Q

premier

A

(adj): hàng đầu, đỉnh cao

99
Q

flexibility

A

(n): tính linh hoạt

100
Q

auction

A

(n): cuộc đấu giá

101
Q

information desk

A

(n): bàn thông tin

102
Q

privilege

A

(n): đặc quyền, quyền hạn

103
Q

compose

A

(v): sắp xếp hoặc tạo ra từ các thành phần riêng lẻ để tạo nên một thứ gì đó

104
Q

interior

A

(adj): liên quan đến phần bên trong của một cái gì đó

105
Q

exterior

A

(adj): liên quan đến phần bên ngoài của một cái gì đó

106
Q

property

A

(n): tài sản hoặc bất động sản

107
Q

components

A

(n): các thành phần

108
Q

overtighten

A

(v): siết quá chặt

109
Q

screw

A

(n): đinh vít

110
Q

bolt

A

(n): bu lông

111
Q

expansive

A

(a): rộng rãi

112
Q

gathering

A

(n): cuộc hội họp, tụ tập

113
Q

revolutionize

A

(v): đổi mới

114
Q

afraid

A

(a): lo sợ, e ngại

115
Q

measurement

A

(n): sự đo lường

116
Q

coordinate

A

(n): tọa độ

117
Q

independent

A

(a): độc lập

118
Q

substantial

A

(a): đáng kể, có giá trị lớn

119
Q

distribute

A

(v): phân phối

120
Q

adhere

A

(v): bám vào, tôn trọng (những quy định, quy tắc…)

121
Q

venue

A

(n): địa điểm

122
Q

specification

A

(n): sự chỉ định, yêu cầu

123
Q

delectable

A

(a): ngon

124
Q

dishwasher

A

(n): máy rửa chén

125
Q

perks

A

(n): những quyền lợi phụ cấp

126
Q

fraction

A

(n): phần nhỏ

127
Q

reimbursement

A

(n): sự hoàn trả

128
Q

mentorship program

A

(noun phrase): chương trình hướng dẫn

129
Q

findings

A

(n): kết quả

130
Q

expedite

A

(v): đẩy nhanh

131
Q

assume

A

(v): giả định

132
Q

incorporate

A

(v): tích hợp

133
Q

inattentive

A

(adj): không tập trung, không chú ý

134
Q

feasible

A

(adj): khả thi, có thể thực hiện được

135
Q

outline

A

(n): đề cương, những điểm chính

136
Q

vivid

A

(a): sống động

137
Q

bustling

A

(adj): hối hả, náo nhiệt

138
Q

extensive

A

(adj): rộng lớn, toàn diện

139
Q

eager

A

(adj): háo hức, nhiệt huyết

140
Q

outstanding

A

(adj): nổi bật, xuất sắc

141
Q

anticipate

A

(v): dự đoán, mong đợi

142
Q

malfunction

A

(n): sự cố kỹ thuật, trục trặc

143
Q

incentive

A

(n): động cơ, khuyến khích

144
Q

transition

A

(n/v): sự chuyển đổi; chuyển đổi

145
Q

investigate

A

(v): điều tra, nghiên cứu