TU VUNG Flashcards
former
(adj) cựu, trước đây
possessive
(n) sở hữu
domestic
(adj) nội địa
terminal
(n) cửa, nhà ga
tasty
tính từ (ngon, hấp dẫn
apple-cider
(n-n) nước ép táo
orchard
(n) vườn cây ăn quả
dozen
(n) tá (12 cái)
paints
danh từ (sơn, màu sắc)
tiles
danh từ (gạch, ngói)
curtains
danh từ (rèm cửa, màn)
flooring
(n) sàn nhà, sàn gỗ
wise
(adj) thông minh, khôn ngoan
check
(v) kiểm tra
dress code
(n-n) quy định về trang phục
enthusiastically
trạng từ (một cách nhiệt tình)
wheel
(n) bánh xe
alignment
(n) sự căn chỉnh
brake
(n) phanh
coalition
(n) liên minh
separate
tính từ (riêng biệt, tách rời)
assorted
tính từ (đa dạng, phong phú)
growth
(n) sự tăng trưởng
quarter
(n) quý
delivery
(n) sự giao hàng
deliver
(v) giao hàng
prohibit
cấm
bother
làm phiền
city council
(n-n) hội đồng thành phố
authority
(n) quyền hạn, thẩm quyền
transport-related
(adj) liên quan đến giao thông
greenhouse gas
(n-n) khí thải nhà kính
skilled
(adj) có kỹ năng, tài ba
tailor
(n) thợ may
custom-made
(adj) may đo, theo yêu cầu
suit
(n) bộ đồ, bộ com lê
project manager
(n-n) quản lý dự án
prove
(v) chứng minh
vacation club
(n-n) câu lạc bộ nghỉ dưỡng
point
(n) điểm
soon
trạng từ (sớm, chẳng bao lâu)
far
trạng từ (xa, rất)
dress rehearsal
(n-n) buổi thử trang phục
publicist
(n) người quảng bá
renowned
(adj) nổi tiếng
orchestra
(n) dàn nhạc
excel
(v) xuất sắc
role
(n) vai trò
temporarily
tạm thời, nhất thời
collectively
tập thể, chung
northbound
(adj) hướng bắc
reinforcement
(n) sự củng cố
accidental
tính từ (tình cờ, vô ý)
accident
danh từ (tai nạn, sự cố)
meeting notes
(n-n) ghi chú cuộc họp
recreate
(v) khôi phục, tạo lại
memory
(n) ký ức
predict
(v) dự đoán