1.1 Flashcards

1
Q

former

A

(adj) cựu, trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

possessive

A

(n) sở hữu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

domestic

A

(adj) nội địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

terminal

A

(n) cửa, nhà ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tasty

A

tính từ (ngon, hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

apple-cider

A

(n-n) nước ép táo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

orchard

A

(n) vườn cây ăn quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

dozen

A

(n) tá (12 cái)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

paints

A

danh từ (sơn, màu sắc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tiles

A

danh từ (gạch, ngói)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

curtains

A

danh từ (rèm cửa, màn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

flooring

A

(n) sàn nhà, sàn gỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

wise

A

(adj) thông minh, khôn ngoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

check

A

(v) kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

dress code

A

(n-n) quy định về trang phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

enthusiastically

A

trạng từ (một cách nhiệt tình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

wheel

A

(n) bánh xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

alignment

A

(n) sự căn chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

brake

A

(n) phanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

coalition

A

(n) liên minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

separate

A

tính từ (riêng biệt, tách rời)

22
Q

assorted

A

tính từ (đa dạng, phong phú)

23
Q

growth

A

(n) sự tăng trưởng

24
Q

quarter

A

(n) quý

25
Q

delivery

A

(n) sự giao hàng

26
Q

deliver

A

(v) giao hàng

27
Q

prohibit

A

cấm

28
Q

bother

A

làm phiền

29
Q

city council

A

(n-n) hội đồng thành phố

30
Q

authority

A

(n) quyền hạn, thẩm quyền

31
Q

transport-related

A

(adj) liên quan đến giao thông

32
Q

greenhouse gas

A

(n-n) khí thải nhà kính

33
Q

skilled

A

(adj) có kỹ năng, tài ba

34
Q

tailor

A

(n) thợ may

35
Q

custom-made

A

(adj) may đo, theo yêu cầu

36
Q

suit

A

(n) bộ đồ, bộ com lê

37
Q

project manager

A

(n-n) quản lý dự án

38
Q

prove

A

(v) chứng minh

39
Q

vacation club

A

(n-n) câu lạc bộ nghỉ dưỡng

40
Q

point

A

(n) điểm

41
Q

soon

A

trạng từ (sớm, chẳng bao lâu)

42
Q

far

A

trạng từ (xa, rất)

43
Q

dress rehearsal

A

(n-n) buổi thử trang phục

44
Q

publicist

A

(n) nhà báo

45
Q

renowned

A

(adj) nổi tiếng

46
Q

orchestra

A

(n) dàn nhạc

47
Q

excel

A

(v) xuất sắc

48
Q

role

A

(n) vai trò

49
Q

temporarily

A

tạm thời, nhất thời

50
Q

collectively

A

tập thể, chung