1.1 Flashcards
1
Q
former
A
(adj) cựu, trước đây
2
Q
possessive
A
(n) sở hữu
3
Q
domestic
A
(adj) nội địa
4
Q
terminal
A
(n) cửa, nhà ga
5
Q
tasty
A
tính từ (ngon, hấp dẫn
6
Q
apple-cider
A
(n-n) nước ép táo
7
Q
orchard
A
(n) vườn cây ăn quả
8
Q
dozen
A
(n) tá (12 cái)
9
Q
paints
A
danh từ (sơn, màu sắc)
10
Q
tiles
A
danh từ (gạch, ngói)
11
Q
curtains
A
danh từ (rèm cửa, màn)
12
Q
flooring
A
(n) sàn nhà, sàn gỗ
13
Q
wise
A
(adj) thông minh, khôn ngoan
14
Q
check
A
(v) kiểm tra
15
Q
dress code
A
(n-n) quy định về trang phục
16
Q
enthusiastically
A
trạng từ (một cách nhiệt tình)
17
Q
wheel
A
(n) bánh xe
18
Q
alignment
A
(n) sự căn chỉnh
19
Q
brake
A
(n) phanh
20
Q
coalition
A
(n) liên minh