1.3 Flashcards

1
Q

information desk

A

(n): bàn thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

privilege

A

(n): đặc quyền, quyền hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

compose

A

(v): sắp xếp, soạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

interior

A

(adj): bên trong của một cái gì đó, nội thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

exterior

A

(adj): bên ngoài của một cái gì đó, ngoại thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

property

A

(n): tài sản hoặc bất động sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

components

A

(n): các thành phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

overtighten

A

(v): siết quá chặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

screw

A

(n): đinh vít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bolt

A

(n): bu lông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

expansive

A

(a): rộng rãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

gathering

A

(n): cuộc hội họp, tụ tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

revolutionize

A

(v): đổi mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

afraid

A

(a): lo sợ, e ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

measurement

A

(n): sự đo lường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

coordinate

A

(n): tọa độ, điều phối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

independent

A

(a): độc lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

substantial

A

(a): đáng kể, có giá trị lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

distribute

A

(v): phân phối

20
Q

adhere

A

(v): bám vào, tôn trọng (những quy định, quy tắc…)

21
Q

venue

A

(n): địa điểm

22
Q

specification

A

(n): sự chỉ định, yêu cầu

23
Q

delectable

A

(a): ngon

24
Q

dishwasher

A

(n): máy rửa chén

25
Q

perks

A

(n):
đặc quyền

26
Q

fraction

A

(n): phần nhỏ

27
Q

reimbursement

A

(n): sự hoàn trả

28
Q

mentorship program

A

(noun phrase): chương trình hướng dẫn

29
Q

findings

A

(n): kết quả

30
Q

expedite

A

(v): đẩy nhanh

31
Q

assume

A

(v): giả định

32
Q

incorporate

A

(v): tích hợp

33
Q

inattentive

A

(adj): không tập trung, không chú ý

34
Q

feasible

A

(adj): khả thi, có thể thực hiện được

35
Q

outline

A

(n): đề cương, những điểm chính

36
Q

vivid

A

(a): sống động

37
Q

bustling

A

(adj): hối hả, náo nhiệt

38
Q

extensive

A

(adj): rộng lớn, toàn diện

39
Q

eager

A

(adj): háo hức, nhiệt huyết

40
Q

outstanding

A

(adj): nổi bật, xuất sắc

41
Q

anticipate

A

(v): dự đoán, mong đợi

42
Q

malfunction

A

(n): sự cố kỹ thuật, trục trặc

43
Q

incentive

A

(n): động cơ, khuyến khích

44
Q

transition

A

(n/v): sự chuyển đổi; chuyển đổi

45
Q

investigate

A

(v): điều tra, nghiên cứu