1.3 Flashcards
1
Q
information desk
A
(n): bàn thông tin
2
Q
privilege
A
(n): đặc quyền, quyền hạn
3
Q
compose
A
(v): sắp xếp, soạn
4
Q
interior
A
(adj): bên trong của một cái gì đó, nội thất
5
Q
exterior
A
(adj): bên ngoài của một cái gì đó, ngoại thất
6
Q
property
A
(n): tài sản hoặc bất động sản
7
Q
components
A
(n): các thành phần
8
Q
overtighten
A
(v): siết quá chặt
9
Q
screw
A
(n): đinh vít
10
Q
bolt
A
(n): bu lông
11
Q
expansive
A
(a): rộng rãi
12
Q
gathering
A
(n): cuộc hội họp, tụ tập
13
Q
revolutionize
A
(v): đổi mới
14
Q
afraid
A
(a): lo sợ, e ngại
15
Q
measurement
A
(n): sự đo lường
16
Q
coordinate
A
(n): tọa độ, điều phối
17
Q
independent
A
(a): độc lập
18
Q
substantial
A
(a): đáng kể, có giá trị lớn