1.2 Flashcards

1
Q

northbound

A

(adj) hướng bắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

reinforcement

A

(n) sự tăng cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

accidental

A

tính từ (tình cờ, vô ý)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

accident

A

danh từ (tai nạn, sự cố)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

meeting notes

A

(n-n) ghi chú cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

recreate

A

(v) khôi phục, tạo lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

memory

A

(n) ký ức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

predict

A

(v) dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

fire safety

A

(n-n) an toàn cháy nổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

already

A

trạng từ (đã, rồi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hardly

A

trạng từ (hầu như không, khó khăn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

closely

A

trạng từ (gần, chặt chẽ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

emerging

A

(adj) mới nổi, nổi lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

begin

A

(v) bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

transform

A

(v) biến đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

once

A

(adv) một lần, trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

unimaginable

A

(adj) không thể tưởng tượng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

recommendations

A

khuyến nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

those

A

đại từ chỉ những người đang đứng ở phía xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

board member

A

(n-n) thành viên ban giám đốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

scheduling conflict

A

(n-n) xung đột lịch trình

21
Q

move

A

(v) dời, chuyển

22
Q

coupon

A

(n) phiếu giảm giá

23
Q

booklet

A

(n) cuốn sách nhỏ

24
Q

printer

A

(n) nhà in

25
Q

Just as

A

cụm liên từ (ngay khi)

26
Q

In light of

A

cụm giới từ (vì, xét theo)

27
Q

According to

A

cụm giới từ (theo

28
Q

closure

A

(n) sự đóng cửa

29
Q

transport

A

(n) vận chuyển

30
Q

supplemental

A

tính từ (bổ sung, thêm vào)

31
Q

arbitrary

A

tính từ (tùy ý, tùy tiện)

32
Q

supplemental

A

tính từ (bổ sung, thêm vào)

33
Q

superfluous

A

tính từ (dư thừa, thừa thãi)

34
Q

potential

A

tính từ (tiềm năng, có khả năng)

35
Q

term

A

(n) điều khoản

36
Q

loan

A

(n) khoản vay

37
Q

eco-friendly

A

(adj): thân thiện với môi trường

38
Q

rain garden

A

(n): khu vườn mưa, một loại khu vườn được thiết kế để thu thập và xử lý nước mưa, thường được trồng cây để lọc nước mưa và bảo vệ môi trường

39
Q

beneficial

A

(adj): có lợi, có ích

40
Q

drainage

A

(n): hệ thống thoát nước

41
Q

shallow

A

(adj): nông, không sâu

42
Q

sunken

A

(adj): sâu

43
Q

stream

A

(n): dòng sông nhỏ, dòng nước chảy qua cánh đồng hoặc khu vực mở

44
Q

proposals

A

(n): đề xuất

45
Q

criticism

A

(n): sự chỉ trích

46
Q

honor

A

(n): sự vinh hạnh

47
Q

premier

A

(adj): hàng đầu, đỉnh cao

48
Q

flexibility

A

(n): tính linh hoạt

49
Q

auction

A

(n): cuộc đấu giá