1.2 Flashcards
northbound
(adj) hướng bắc
reinforcement
(n) sự tăng cường
accidental
tính từ (tình cờ, vô ý)
accident
danh từ (tai nạn, sự cố)
meeting notes
(n-n) ghi chú cuộc họp
recreate
(v) khôi phục, tạo lại
memory
(n) ký ức
predict
(v) dự đoán
fire safety
(n-n) an toàn cháy nổ
already
trạng từ (đã, rồi)
hardly
trạng từ (hầu như không, khó khăn)
closely
trạng từ (gần, chặt chẽ)
emerging
(adj) mới nổi, nổi lên
begin
(v) bắt đầu
transform
(v) biến đổi
once
(adv) một lần, trước đây
unimaginable
(adj) không thể tưởng tượng được
recommendations
khuyến nghị
those
đại từ chỉ những người đang đứng ở phía xa
board member
(n-n) thành viên ban giám đốc
scheduling conflict
(n-n) xung đột lịch trình
move
(v) dời, chuyển
coupon
(n) phiếu giảm giá
booklet
(n) cuốn sách nhỏ
printer
(n) nhà in
Just as
cụm liên từ (ngay khi)
In light of
cụm giới từ (vì, xét theo)
According to
cụm giới từ (theo
closure
(n) sự đóng cửa
transport
(n) vận chuyển
supplemental
tính từ (bổ sung, thêm vào)
arbitrary
tính từ (tùy ý, tùy tiện)
supplemental
tính từ (bổ sung, thêm vào)
superfluous
tính từ (dư thừa, thừa thãi)
potential
tính từ (tiềm năng, có khả năng)
term
(n) điều khoản
loan
(n) khoản vay
eco-friendly
(adj): thân thiện với môi trường
rain garden
(n): khu vườn mưa, một loại khu vườn được thiết kế để thu thập và xử lý nước mưa, thường được trồng cây để lọc nước mưa và bảo vệ môi trường
beneficial
(adj): có lợi, có ích
drainage
(n): hệ thống thoát nước
shallow
(adj): nông, không sâu
sunken
(adj): sâu
stream
(n): dòng sông nhỏ, dòng nước chảy qua cánh đồng hoặc khu vực mở
proposals
(n): đề xuất
criticism
(n): sự chỉ trích
honor
(n): sự vinh hạnh
premier
(adj): hàng đầu, đỉnh cao
flexibility
(n): tính linh hoạt
auction
(n): cuộc đấu giá