1.2 Flashcards
1
Q
northbound
A
(adj) hướng bắc
2
Q
reinforcement
A
(n) sự tăng cường
3
Q
accidental
A
tính từ (tình cờ, vô ý)
4
Q
accident
A
danh từ (tai nạn, sự cố)
5
Q
meeting notes
A
(n-n) ghi chú cuộc họp
5
Q
recreate
A
(v) khôi phục, tạo lại
6
Q
memory
A
(n) ký ức
7
Q
predict
A
(v) dự đoán
8
Q
fire safety
A
(n-n) an toàn cháy nổ
9
Q
already
A
trạng từ (đã, rồi)
10
Q
hardly
A
trạng từ (hầu như không, khó khăn)
11
Q
closely
A
trạng từ (gần, chặt chẽ)
12
Q
emerging
A
(adj) mới nổi, nổi lên
13
Q
begin
A
(v) bắt đầu
14
Q
transform
A
(v) biến đổi
15
Q
once
A
(adv) một lần, trước đây
16
Q
unimaginable
A
(adj) không thể tưởng tượng được
17
Q
recommendations
A
khuyến nghị
18
Q
those
A
đại từ chỉ những người đang đứng ở phía xa
19
Q
board member
A
(n-n) thành viên ban giám đốc