Tu long Flashcards
1
Q
真的假的
A
that vay ha
2
Q
喔,是喔
A
ừa, thế à (ý không muốn tiếp tục câu chuyện nữa)
3
Q
O不OK
A
có OK không
4
Q
很机车
A
đồ đáng ghét, vô duyên
5
Q
屁啦
A
đại khái giống như là “tào lao,…”
6
Q
吼
A
“hừm”, biểu thị không hài lòng
7
Q
有事吗?= 有病吗?
A
có bị khùng không
8
Q
傻眼
A
cạn lời luôn
9
Q
阿不就好厉害
A
miền bắc: bạn giỏi phết nhỉ, miền nam: mày ngon quá ta (mang hàm ý mỉa mai)
10
Q
笑面虎 —— 老师真是一只笑面虎
A
ho mat cuoi (ben ngoai thi hien lanh nhung ben trong san sang co the an thit ban
11
Q
可恶
A
dang ghet
12
Q
纸老虎
A
trong co ve rat khoe nhung lai ko lam dc gi
13
Q
母老虎
A
ho cai -> chi phu nu ra manh me, hung du
14
Q
色狼
A
soi hao sac, chi nguoi bien thai
15
Q
斑马线
A
Vach qua duong (giong con ngua van)
16
Q
狮子开口
A
su tu mo mieng (chi nguoi ban hang hét giá)