Tu long Flashcards

1
Q

真的假的

A

that vay ha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

喔,是喔

A

ừa, thế à (ý không muốn tiếp tục câu chuyện nữa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

O不OK

A

có OK không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

很机车

A

đồ đáng ghét, vô duyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

屁啦

A

đại khái giống như là “tào lao,…”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

“hừm”, biểu thị không hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

有事吗?= 有病吗?

A

có bị khùng không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

傻眼

A

cạn lời luôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

阿不就好厉害

A

miền bắc: bạn giỏi phết nhỉ, miền nam: mày ngon quá ta (mang hàm ý mỉa mai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

笑面虎 —— 老师真是一只笑面虎

A

ho mat cuoi (ben ngoai thi hien lanh nhung ben trong san sang co the an thit ban

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

可恶

A

dang ghet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

纸老虎

A

trong co ve rat khoe nhung lai ko lam dc gi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

母老虎

A

ho cai -> chi phu nu ra manh me, hung du

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

色狼

A

soi hao sac, chi nguoi bien thai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

斑马线

A

Vach qua duong (giong con ngua van)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

狮子开口

A

su tu mo mieng (chi nguoi ban hang hét giá)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

替罪羊

A

nguoi chiu toi thay

18
Q

咸猪手

A

tay cua ke bien thai

19
Q

金龟婿

A

chàng rể giàu có, có thể mua tặng bố mẹ vợ rùa vàng

20
Q

放鸽子

A

lỡ hẹn, chỉ thả chim bồ câu

21
Q

撩-> 你不要撩我拉

A

anh dung tha thinh em nua

22
Q

疯 -》 周末去夜店疯一下吧

A

cuoi tuan di quay 1 chut không ?

23
Q

很冷 -》你说的话很冷

A

cau chuyen may ke qua nhat

24
Q

这就是人参

A

cuoc song ma

25
狂吃狂睡狂喝酒
CUONG an cuong ngu cuong uong ruou
26
你只会出一张嘴
ao tuong suc manh
27
你喜欢恐龙妹啊 !
ban thich gai xau a
28
他是第三姓的人
anh ay thuoc gioi tinh thu 3
29
你不要当键盘侠
ban dung lam anh hung ban phim nua
30
你不要当网路酸民
ban dung lam anh hung ban phim nua
31
你别听他吹牛
ban dung nghe anh ta boc phet
32
我可以跟黄牛买黄牛的票
chung ta co the mua lai ve tu ben dau co
33
大家都说我是一个黑马
moi nguoi thuong bao toi la mot nguoi xuat sac
34
放马后炮
luc the nay luc the no
35
你别拍马屁了
ban dung co ninh not nua
36
做事情不要马马虎虎吧
lam viec khong duoc qua loa dai khai
37
漏出马脚
lo chan tuong
38
摸鱼
lam bieng
39
金鱼闹
nao ca vang
40
我被老板炒鱿鱼了TO
TOI BI ong chu duoi viec roi
41