Mất lịch sự Flashcards
1
Q
礼貌的人
A
người lịch sự
2
Q
帮我 + ĐT -> 可以请你帮我。。。吗?
A
mày làm cái này đi - > Không nên dùng vi la 命令句
3
Q
客户
A
Khach hang
4
Q
上司
A
sep
5
Q
我没空
A
Toi khong ranh
6
Q
请问 -> 跟你请教一下。。。
A
ê, cho tôi hỏi cái này -> không nên dùng
7
Q
我不懂/ 我听不懂 -> 抱歉我清楚您的意思
A
toi khong hieu -> bat lich su
8
Q
哦、嗯 -> 好的没问题
A
oh/ uhm
9
Q
好不好/ 好吗 -> 你觉得怎么样 ?
A
cau hoi tốt hay không tốt -> không nên dùng vì người nghe ko muốn nói “không tốt”
10
Q
我觉得 -> 我认为
A
khong nen dung vi bieu dat su khong chac chan
11
Q
你应该 -> 如果。。。的话,会比较好
A
không nên dùng vì mang tính chất ra lệnh
12
Q
你找谁 -> 您找哪位 ?
A
không dùng câu này vì thể hiện sự không khéo léo
13
Q
等一下 -> 稍等一下
A
câu nói này khiến người khác cảm thấy không vui
13
Q
你是谁 ?-> 您是哪位 ?
A
không nên dùng vì không khéo léo