Finance - Stock Flashcards

1
Q

证券

A

zhèngquàn - Securities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

股票

A

gǔpiào - Stock

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

债券

A

zhàiquàn - Bond

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

证券交易所

A

zhèngquàn jiāoyì suǒ - Stock Exchange

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

证券的卖空

A

zhèngquàn de mài kōng - Short sales stock

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

交易台

A

jiāoyì tái - Exchange table

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

商情报告单

A

shāngqíng bàogào dān - Market report

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

可换证券

A

kě huàn zhèngquàn - exchangable securities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

合法证券

A

héfǎ zhèngquàn - Legally securities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

流通证券

A

liútōng zhèngquàn - Chứng khoán lưu thông/ động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

上市证券

A

shàngshì zhèngquàn - listed securities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

滞价证券

A

zhìjià zhèngquàn - Chứng khoán tụt hậu/ bán chậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

优先证券

A

yōuxiān zhèngquàn - Chứng khoán ưu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

金边证券

A

jīnbiān zhèngquàn - secured securities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

证券公司

A

zhèngquàn gōngsī - Securities company

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

证券交易公司

A

zhèngquàn jiāoyì gōngsī - Công ty giao dịch chứng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

证券经纪公司

A

zhèngquàn jīngjì gōngsī - Công ty môi giới chứng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

证券投机

A

zhèngquàn tóujī - stock speculate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

证券基价

A

zhèngquàn jījià - stock principle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

证券交易价格

A

zhèngquàn jiāoyì jiàgé - stock transaction price

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

市价

A

shìjià - market price

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

证券交易

A

zhèngquàn jiāoyì - Giao dịch chứng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

证券投机商号

A

zhèngquàn tóujī shānghào - Hãng đầu cơ chứng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

贷款

A

dàikuǎn - stock account

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

证券的附签

A

zhèngquàn de fù qiān - Phiếu bảo chứngký kèm trên chứng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

出卖证券者

A

chūmài zhèngquàn zhě - securities seller

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

破产者

A

pòchǎnzhě - bankrupter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

证券经纪人

A

zhèngquàn jīngjìrén - securities broker

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

收买证券者

A

shōumǎi zhèngquàn zhě - securities buyer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

证券分析家

A

zhèngquàn fēnxījiā - securities analyst

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

证券回买

A

zhèngquàn huímǎi - secuities repo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

交易场地

A

jiāoyì chǎngdì - san giao dich

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

交易所

A

jiāoyìsuǒ - So giao dich

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

佣金让予

A

yōngjīn ràngyǔ - Chia hoa hồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

证券市场

A

zhèngquàn shìchǎng - securities market

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

保证金

A

bǎozhèngjīn - Tiền bảo chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

佣金

A

yōngjīn - comission

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

证券行情

A

zhèngquàn hángqíng - securities market circumstance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

证券投资资本

A

zhèngquàn tóuzī zīběn - securities invesment capital

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

股票的抛售

A

gǔpiào de pāoshòu - Bán tháo cổ phiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

股票指数

A

gǔpiào zhǐshù - stock index

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

股东

A

gǔdōng - shareholder

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

分股

A

fēn gǔ - stock split

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

股份证书

A

gǔfèn zhèngshū - Chứng chỉ cổ phiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

法人股票

A

fǎrén gǔpiào - Cổ phần pháp nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

普通股票

A

pǔtōng gǔpiào - Cổ phiếu thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

记名股票

A

jìmíng gǔpiào - Cổ phiếu ghi danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

工业股票

A

gōngyè gǔpiào - Cổ phiếu công nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

热门股票

A

rèmén gǔpiào - Cổ phiếu hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

商业股票

A

shāngyè gǔpiào - Cổ phiếu thương nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

普通股票

A

pǔtōng gǔpiào - Cổ phiếu thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

无记名股票

A

wújìmíng gǔpiào - Cổ phiếu vô danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

股东名册

A

股东名册 - Danh sách cổ đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

股东大会

A

gǔdōng dàhuì - Đại hội cổ đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

过户代理人

A

guòhù dàilǐ rén - Đại lý chuyển nhượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

多头

A

duōtóu - Đầu cơ giá lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

空头

A

kōngtóu - Đầu cơ giá xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

股票价格

A

gǔpiào jiàgé - Giá cổ phiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

开盘价格

A

kāipán jiàgé - Giá (cổ phiếu) lúc mở cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

收盘价格

A

shōupán jiàgé - Giá lúc đóng cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

最新牌价

A

zuìxīn páijià - Giá niêm yết mới nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

股票交易

A

gǔpiào jiāoyì - Giao dịch cổ phiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

股票买卖

A

gǔpiào mǎimài - Mua bán cổ phiếu

54
Q

股票交易额

A

gǔpiào jiāoyì é - Mức giao dịch cổ phiếu

55
Q

支持水平

A

zhīchí shuǐpíng - Mức hỗ trợ, ngưỡng can thiệp

56
Q

交割日

A

jiāogē rì - Ngày giao nhận

57
Q

股票经纪业务

A

gǔpiào jīngjì yèwù - Nghiệp vụ môi giới cổ phiếu

58
Q

受股人

A

shòugǔrén - Người được nhượng

59
Q

股票经纪人

A

gǔpiào jīngjì rén - Người môi giới cổ phiếu

60
Q

独立经纪人

A

dúlì jīngjì rén - Người môi giới độc lập

61
Q

让股人

A

rànggǔrén - Người nhượng lại, người chuyển nhượng

62
Q

股票推销员

A

gǔpiào tuīxiāoyuán - Nhân viên bán cổ phiếu

63
Q

过户手续费

A

guòhù shǒuxùfèi - Phí chuyển nhượng

64
Q

交易延期费

A

jiāoyì yánqīfèi - Phí triển hạn giao dịch

65
Q

成交

A

chéngjiāo/Mua bán, hoàn tất thủ tục mua bán

66
Q

A

gǔ/Cổ phần

67
Q

股东

A

gǔdōng/Cổ đông

68
Q

股票价格

A

gǔpiào jiàgé/Giá cả cổ phiếu

69
Q

股票市场

A

gǔpiào shìchǎng/Thị trường chứng khoán

70
Q

股票指数

A

gǔpiào zhǐshù/Chỉ số cổ phiếu

71
Q

股息

A

gǔxí/Cổ tức, lợi tức cổ phần

72
Q

过户

A

guò hù/Thay đổi quyền sở hữu

73
Q

红利

A

hóng lì/Tiền lãi cổ phần

74
Q

开户

A

kāihù/Mở tài khoản, đăng kí tài khoản

75
Q

内部交易

A

nèibù jiāoyì/Giao dịch nội bộ

76
Q

首次公开上市

A

shǒucì gōngkāi shàngshì/Initial public offering (IPO) có nghĩa là phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu.

77
Q

盈利

A

yínglì/Lợi nhuận, tiền lãi

78
Q

证交会

A

zhèng jiāohuì/ Ủy ban chứng khoán và trao đổi

79
Q

本益比

A

běn yì bǐ/Giá tỉ lệ thu nhập PE

80
Q

标准 –普尔股票价格指数

A

biāozhǔn pǔ’ěr gǔpiào jiàgé zhǐshù/Sàn chứng khoán Standard & Pool’s

81
Q

财会年度

A

cáihuì niándù/Các khoản thuế của năm

82
Q

成交量

A

chéngjiāo liàng/Lượng giao dịch

83
Q

道 –琼斯股价指数

A

Dào Qióngsī gǔjià zhǐshù:Sàn chứng khoán Dow Jones

84
Q

法定代表人

A

fǎdìng dàibiǎo rén/Đại diện hợp pháp

85
Q

法人

A

fǎrén/ Pháp nhân

86
Q

法人股

A

fǎréngǔ/Cổ phần của pháp nhân

87
Q

股票价格指数

A

gǔpiào jiàgé zhǐshù/Chỉ số giá cổ phiếu

88
Q

股市

A

gǔshì/Thị trường chứng khoán

89
Q

国家股

A

guójiā gǔ/Cổ phần nhà nước

90
Q

国有股

A

guóyǒugǔ/Cổ phiếu quốc hữu

91
Q

国有资产管理局

A

guóyǒu zīchǎn guǎnlǐ jú/Cục quản lý tài sản của nhà nước

92
Q

香港恒生股票价格指数

A

Héngshēng gǔpiào jiàgé zhǐshùH/Chỉ số giá cổ phiếu Hằng Sinh Hồng Kông

93
Q

金融债券

A

jīnróng zhàiquàn/Công trái tài chính

94
Q

开盘

A

kāipán/Bắt đầu phiên giao dịch

95
Q

亏损

A

kuīsǔn/Hao hụt; lỗ vốn (chi quá số thu)

96
Q

利润

A

lìrùn/Lợi nhuận

97
Q

毛利

A

máolì/phần lãi gộp; lãi nguyên (mới trừ giá thành, chưa trừ phí tổn khác).

98
Q

牛市

A

niúshì/Thị trường đầu cơ giá lên

99
Q

普通股股票

A

pǔtōng gǔ gǔpiào/Cổ phiếu thông thường

100
Q

期权

A

qīquán/Quyền hạn

101
Q

企业债券

A

qǐyè zhàiquàn/Trái phiếu doanh nghiệp

102
Q

市场资本总值

A

shìchǎng zīběn zǒngzhí/Thị trường tổng giá trị tư bản

103
Q

市盈率

A

shìyínglǜ/Tỷ số P/E (Hệsốgiá trên lợi nhuận một cổ phiếu –Price to Earning PE ratio)

104
Q

收回库藏股票

A

shōuhuí kùcáng gǔpiào/Thu hồi cổ phiếu tồn kho

105
Q

收市

A

shōushì/Đóng phiên giao dịch trong ngày

106
Q

税后利润

A

shuìhòu lìrùn/Lợi nhuận sau khi đóng thuế

107
Q

税前利润

A

shuìqián lìrùn/Lợi nhuận trước khi đóng thuế

108
Q

所得税

A

suǒdéshuì/Thuế thu nhập, thuế lợi tức

109
Q

停板

A

tíngbǎn/Tạm ngừng buổi giao dịch

110
Q

停牌

A

tíngpái/Tạm hoãn giao dịch

111
Q

投资基金

A

tóuzī jījīn/Tín dụng đầu tư

112
Q

证券发行税和证券交易税

A

zhèngquàn fāxíng shuì hé zhèngquàn jiāoyì shuì/Thuế khi phát hành và giao dịch cổ phiếu

113
Q

熊市

A

xióngshì/Thị trường xuống giá

114
Q

佣金

A

yōngjīn/Tiền hoa hồng, thù lao

115
Q

优先股票

A

yōuxiān gǔpiào/Cổ phiếu ưu đãi

116
Q

债务

A

zhàiwù/Nợ chưa trả

117
Q

政府债券

A

zhèngfǔ zhàiquàn/nhà nước

118
Q

证券行市

A

zhèngquàn hángshì/Giá thị trường chứng khoán

119
Q

证券交易税

A

zhèngquàn jiāoyìshuì/Thuế giao dịch chứng khoán

120
Q

证券交易所

A

zhèngquàn jiāoyì suǒ/Sàn giao dịch chứng khoán

121
Q

证券所得税

A

zhèngquàn suǒdéshuì/Thuế lãi vốn

122
Q

证券印花税

A

zhèngquàn yìnhuāshuì/Tem thuế chứng khoán

123
Q

资本

A

zīběn/Tư bản, vốn

124
Q

A

shēng/Lên (chứng khoán)

125
Q

A

diē/Xuống (chứng khoán)

126
Q

总资产

A

zǒng zīchǎn/Tổng tài sản

127
Q

上市公司

A

shàngshì gōngsī/Công ty lên sàn chứng khoán

128
Q

最低

A

zuìdī/Mức thấp nhất

129
Q

最高

A

zuìgāo/Mức cao nhất

130
Q

统购统销

A

tǒnggòu tǒngxiāo/Thống nhất mua vào bán ra

131
Q

社会商品零售总额

A

shèhuì shāngpǐn língshòu zǒng’é/Tổng ngạch bán lẻ sản phẩm xã hội

132
Q

社会零售物价总指数

A

shèhuì língshòu wùjià zǒng zhǐshù/Chỉ số giá chung bán lẻ xã hội

133
Q

科研成果产业化

A

kēyán chéngguǒ chǎnyè huà/Công nghiệp hóa thành quả nghiên cứu khoa học 技术入股 /jìshù rùgǔ/Cổ phần kỹ thuật

134
Q

风险投资

A

fēngxiǎn tóuzī/Rủi ro đầu tư

135
Q

固定资产投资

A

gùdìng zīchǎn tóuzī/Tài sản đầu tư cố định

136
Q

火炬计划

A

huǒjù jìhuà/China Torch Program:Kế hoạch bó đuốc (Kế hoạch mở rộng thành quả công nghệ cao Trung Quốc mang tên: “Kế hoạch bó đuốc”. Kế hoạch bó đuốc là một kế hoạch mang tính chỉ đạo phát triển công nghiệp công …)
q

137
Q

《金融时报》股票价格指数

A

“jīnróng shíbào” gǔpiào jiàgé zhǐshù/Financial Times Stock Exchange 100 Index : “Thời báo tài chính” chuyên tỉ giá cổ phiếu

138
Q

日经股票价格指数

A

Rì jīng gǔpiào jiàgé zhǐshù/ Tokyo Stock Price Index (Sàn chứng khoán Tokyo)

139
Q

上海证券交易所

A

Shànghǎi zhèngquàn jiāoyìsuǒ/ Shanghai Stock Exchange (Sàn giao dịch Thượng Hải)

140
Q

上证 180指数

A

Shàngzhèng 180 zhǐshù/ Shanghai Stock Exchange 180 Index (Chỉ số chứng khoán 180 Thượng Hải)

141
Q

上证 50指数

A

Shàngzhèng 50 zhǐshù/ Shanghai Stock Exchange 50 Index (Chỉ số chứng khoán 50 Thượng Hải)

142
Q

上证综合指数
q

A

Shàngzhèng zònghé zhǐshù/ Shanghai Stock Exchange Composite Index (Sàn giao dịch chứng khoán tổng hợp Thượng Hải)

143
Q

深圳成份股指数

A

Shēnzhèn chéngfèngǔ zhǐshù/ Shenzhen Stock Exchange Component Index (Sàn giao dịch chứng khoán thành phần Thẩm Quyến)

144
Q

深圳证券交易所

A

Shēnzhèn zhèngquàn jiāoyìsuǒ/ Shenzhen Stock Exchange ( Sàn giao dịch tổng hợp Thẩm Quyến)

145
Q

中国证监会

A

Zhōngguó zhèngjiān huì/ China Securities Regulatory Commission( Ủy ban chứng khoán Trung Quốc)

146
Q

中国证券监督管理委员会

A

Zhōngguó zhèngquàn jiāndū guǎnlǐ wěiyuánhuì/ China Securities Regulatory Commission( Ủy viên giám sát quản lý chứng khoán Trung Quốc)

147
Q
A