Finance - Stock Flashcards
证券
zhèngquàn - Securities
股票
gǔpiào - Stock
债券
zhàiquàn - Bond
证券交易所
zhèngquàn jiāoyì suǒ - Stock Exchange
证券的卖空
zhèngquàn de mài kōng - Short sales stock
交易台
jiāoyì tái - Exchange table
商情报告单
shāngqíng bàogào dān - Market report
可换证券
kě huàn zhèngquàn - exchangable securities
合法证券
héfǎ zhèngquàn - Legally securities
流通证券
liútōng zhèngquàn - Chứng khoán lưu thông/ động
上市证券
shàngshì zhèngquàn - listed securities
滞价证券
zhìjià zhèngquàn - Chứng khoán tụt hậu/ bán chậm
优先证券
yōuxiān zhèngquàn - Chứng khoán ưu tiên
金边证券
jīnbiān zhèngquàn - secured securities
证券公司
zhèngquàn gōngsī - Securities company
证券交易公司
zhèngquàn jiāoyì gōngsī - Công ty giao dịch chứng khoán
证券经纪公司
zhèngquàn jīngjì gōngsī - Công ty môi giới chứng khoán
证券投机
zhèngquàn tóujī - stock speculate
证券基价
zhèngquàn jījià - stock principle
证券交易价格
zhèngquàn jiāoyì jiàgé - stock transaction price
市价
shìjià - market price
证券交易
zhèngquàn jiāoyì - Giao dịch chứng khoán
证券投机商号
zhèngquàn tóujī shānghào - Hãng đầu cơ chứng khoán
贷款
dàikuǎn - stock account
证券的附签
zhèngquàn de fù qiān - Phiếu bảo chứngký kèm trên chứng khoán
出卖证券者
chūmài zhèngquàn zhě - securities seller
破产者
pòchǎnzhě - bankrupter
证券经纪人
zhèngquàn jīngjìrén - securities broker
收买证券者
shōumǎi zhèngquàn zhě - securities buyer
证券分析家
zhèngquàn fēnxījiā - securities analyst
证券回买
zhèngquàn huímǎi - secuities repo
交易场地
jiāoyì chǎngdì - san giao dich
交易所
jiāoyìsuǒ - So giao dich
佣金让予
yōngjīn ràngyǔ - Chia hoa hồng
证券市场
zhèngquàn shìchǎng - securities market
保证金
bǎozhèngjīn - Tiền bảo chứng
佣金
yōngjīn - comission
证券行情
zhèngquàn hángqíng - securities market circumstance
证券投资资本
zhèngquàn tóuzī zīběn - securities invesment capital
股票的抛售
gǔpiào de pāoshòu - Bán tháo cổ phiếu
股票指数
gǔpiào zhǐshù - stock index
股东
gǔdōng - shareholder
分股
fēn gǔ - stock split
股份证书
gǔfèn zhèngshū - Chứng chỉ cổ phiếu
法人股票
fǎrén gǔpiào - Cổ phần pháp nhân
普通股票
pǔtōng gǔpiào - Cổ phiếu thường
记名股票
jìmíng gǔpiào - Cổ phiếu ghi danh
工业股票
gōngyè gǔpiào - Cổ phiếu công nghiệp
热门股票
rèmén gǔpiào - Cổ phiếu hấp dẫn
商业股票
shāngyè gǔpiào - Cổ phiếu thương nghiệp
普通股票
pǔtōng gǔpiào - Cổ phiếu thường
无记名股票
wújìmíng gǔpiào - Cổ phiếu vô danh
股东名册
股东名册 - Danh sách cổ đông
股东大会
gǔdōng dàhuì - Đại hội cổ đông
过户代理人
guòhù dàilǐ rén - Đại lý chuyển nhượng
多头
duōtóu - Đầu cơ giá lên
空头
kōngtóu - Đầu cơ giá xuống
股票价格
gǔpiào jiàgé - Giá cổ phiếu
开盘价格
kāipán jiàgé - Giá (cổ phiếu) lúc mở cửa
收盘价格
shōupán jiàgé - Giá lúc đóng cửa
最新牌价
zuìxīn páijià - Giá niêm yết mới nhất
股票交易
gǔpiào jiāoyì - Giao dịch cổ phiếu
股票买卖
gǔpiào mǎimài - Mua bán cổ phiếu
股票交易额
gǔpiào jiāoyì é - Mức giao dịch cổ phiếu
支持水平
zhīchí shuǐpíng - Mức hỗ trợ, ngưỡng can thiệp
交割日
jiāogē rì - Ngày giao nhận
股票经纪业务
gǔpiào jīngjì yèwù - Nghiệp vụ môi giới cổ phiếu
受股人
shòugǔrén - Người được nhượng
股票经纪人
gǔpiào jīngjì rén - Người môi giới cổ phiếu
独立经纪人
dúlì jīngjì rén - Người môi giới độc lập
让股人
rànggǔrén - Người nhượng lại, người chuyển nhượng
股票推销员
gǔpiào tuīxiāoyuán - Nhân viên bán cổ phiếu
过户手续费
guòhù shǒuxùfèi - Phí chuyển nhượng
交易延期费
jiāoyì yánqīfèi - Phí triển hạn giao dịch
成交
chéngjiāo/Mua bán, hoàn tất thủ tục mua bán
股
gǔ/Cổ phần
股东
gǔdōng/Cổ đông
股票价格
gǔpiào jiàgé/Giá cả cổ phiếu
股票市场
gǔpiào shìchǎng/Thị trường chứng khoán
股票指数
gǔpiào zhǐshù/Chỉ số cổ phiếu
股息
gǔxí/Cổ tức, lợi tức cổ phần
过户
guò hù/Thay đổi quyền sở hữu
红利
hóng lì/Tiền lãi cổ phần
开户
kāihù/Mở tài khoản, đăng kí tài khoản
内部交易
nèibù jiāoyì/Giao dịch nội bộ
首次公开上市
shǒucì gōngkāi shàngshì/Initial public offering (IPO) có nghĩa là phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu.
盈利
yínglì/Lợi nhuận, tiền lãi
证交会
zhèng jiāohuì/ Ủy ban chứng khoán và trao đổi
本益比
běn yì bǐ/Giá tỉ lệ thu nhập PE
标准 –普尔股票价格指数
biāozhǔn pǔ’ěr gǔpiào jiàgé zhǐshù/Sàn chứng khoán Standard & Pool’s
财会年度
cáihuì niándù/Các khoản thuế của năm
成交量
chéngjiāo liàng/Lượng giao dịch
道 –琼斯股价指数
Dào Qióngsī gǔjià zhǐshù:Sàn chứng khoán Dow Jones
法定代表人
fǎdìng dàibiǎo rén/Đại diện hợp pháp
法人
fǎrén/ Pháp nhân
法人股
fǎréngǔ/Cổ phần của pháp nhân
股票价格指数
gǔpiào jiàgé zhǐshù/Chỉ số giá cổ phiếu
股市
gǔshì/Thị trường chứng khoán
国家股
guójiā gǔ/Cổ phần nhà nước
国有股
guóyǒugǔ/Cổ phiếu quốc hữu
国有资产管理局
guóyǒu zīchǎn guǎnlǐ jú/Cục quản lý tài sản của nhà nước
香港恒生股票价格指数
Héngshēng gǔpiào jiàgé zhǐshùH/Chỉ số giá cổ phiếu Hằng Sinh Hồng Kông
金融债券
jīnróng zhàiquàn/Công trái tài chính
开盘
kāipán/Bắt đầu phiên giao dịch
亏损
kuīsǔn/Hao hụt; lỗ vốn (chi quá số thu)
利润
lìrùn/Lợi nhuận
毛利
máolì/phần lãi gộp; lãi nguyên (mới trừ giá thành, chưa trừ phí tổn khác).
牛市
niúshì/Thị trường đầu cơ giá lên
普通股股票
pǔtōng gǔ gǔpiào/Cổ phiếu thông thường
期权
qīquán/Quyền hạn
企业债券
qǐyè zhàiquàn/Trái phiếu doanh nghiệp
市场资本总值
shìchǎng zīběn zǒngzhí/Thị trường tổng giá trị tư bản
市盈率
shìyínglǜ/Tỷ số P/E (Hệsốgiá trên lợi nhuận một cổ phiếu –Price to Earning PE ratio)
收回库藏股票
shōuhuí kùcáng gǔpiào/Thu hồi cổ phiếu tồn kho
收市
shōushì/Đóng phiên giao dịch trong ngày
税后利润
shuìhòu lìrùn/Lợi nhuận sau khi đóng thuế
税前利润
shuìqián lìrùn/Lợi nhuận trước khi đóng thuế
所得税
suǒdéshuì/Thuế thu nhập, thuế lợi tức
停板
tíngbǎn/Tạm ngừng buổi giao dịch
停牌
tíngpái/Tạm hoãn giao dịch
投资基金
tóuzī jījīn/Tín dụng đầu tư
证券发行税和证券交易税
zhèngquàn fāxíng shuì hé zhèngquàn jiāoyì shuì/Thuế khi phát hành và giao dịch cổ phiếu
熊市
xióngshì/Thị trường xuống giá
佣金
yōngjīn/Tiền hoa hồng, thù lao
优先股票
yōuxiān gǔpiào/Cổ phiếu ưu đãi
债务
zhàiwù/Nợ chưa trả
政府债券
zhèngfǔ zhàiquàn/nhà nước
证券行市
zhèngquàn hángshì/Giá thị trường chứng khoán
证券交易税
zhèngquàn jiāoyìshuì/Thuế giao dịch chứng khoán
证券交易所
zhèngquàn jiāoyì suǒ/Sàn giao dịch chứng khoán
证券所得税
zhèngquàn suǒdéshuì/Thuế lãi vốn
证券印花税
zhèngquàn yìnhuāshuì/Tem thuế chứng khoán
资本
zīběn/Tư bản, vốn
升
shēng/Lên (chứng khoán)
跌
diē/Xuống (chứng khoán)
总资产
zǒng zīchǎn/Tổng tài sản
上市公司
shàngshì gōngsī/Công ty lên sàn chứng khoán
最低
zuìdī/Mức thấp nhất
最高
zuìgāo/Mức cao nhất
统购统销
tǒnggòu tǒngxiāo/Thống nhất mua vào bán ra
社会商品零售总额
shèhuì shāngpǐn língshòu zǒng’é/Tổng ngạch bán lẻ sản phẩm xã hội
社会零售物价总指数
shèhuì língshòu wùjià zǒng zhǐshù/Chỉ số giá chung bán lẻ xã hội
科研成果产业化
kēyán chéngguǒ chǎnyè huà/Công nghiệp hóa thành quả nghiên cứu khoa học 技术入股 /jìshù rùgǔ/Cổ phần kỹ thuật
风险投资
fēngxiǎn tóuzī/Rủi ro đầu tư
固定资产投资
gùdìng zīchǎn tóuzī/Tài sản đầu tư cố định
火炬计划
huǒjù jìhuà/China Torch Program:Kế hoạch bó đuốc (Kế hoạch mở rộng thành quả công nghệ cao Trung Quốc mang tên: “Kế hoạch bó đuốc”. Kế hoạch bó đuốc là một kế hoạch mang tính chỉ đạo phát triển công nghiệp công …)
q
《金融时报》股票价格指数
“jīnróng shíbào” gǔpiào jiàgé zhǐshù/Financial Times Stock Exchange 100 Index : “Thời báo tài chính” chuyên tỉ giá cổ phiếu
日经股票价格指数
Rì jīng gǔpiào jiàgé zhǐshù/ Tokyo Stock Price Index (Sàn chứng khoán Tokyo)
上海证券交易所
Shànghǎi zhèngquàn jiāoyìsuǒ/ Shanghai Stock Exchange (Sàn giao dịch Thượng Hải)
上证 180指数
Shàngzhèng 180 zhǐshù/ Shanghai Stock Exchange 180 Index (Chỉ số chứng khoán 180 Thượng Hải)
上证 50指数
Shàngzhèng 50 zhǐshù/ Shanghai Stock Exchange 50 Index (Chỉ số chứng khoán 50 Thượng Hải)
上证综合指数
q
Shàngzhèng zònghé zhǐshù/ Shanghai Stock Exchange Composite Index (Sàn giao dịch chứng khoán tổng hợp Thượng Hải)
深圳成份股指数
Shēnzhèn chéngfèngǔ zhǐshù/ Shenzhen Stock Exchange Component Index (Sàn giao dịch chứng khoán thành phần Thẩm Quyến)
深圳证券交易所
Shēnzhèn zhèngquàn jiāoyìsuǒ/ Shenzhen Stock Exchange ( Sàn giao dịch tổng hợp Thẩm Quyến)
中国证监会
Zhōngguó zhèngjiān huì/ China Securities Regulatory Commission( Ủy ban chứng khoán Trung Quốc)
中国证券监督管理委员会
Zhōngguó zhèngquàn jiāndū guǎnlǐ wěiyuánhuì/ China Securities Regulatory Commission( Ủy viên giám sát quản lý chứng khoán Trung Quốc)