Investment update Flashcards
1
Q
土地收回 进度
A
tiến độ thu hồi đất
2
Q
拆迁进度
A
chāiqiān jìndù Tiến độ giải phóng mặt bằng
3
Q
土地补偿
A
tǔdi bǔcháng đền bù đất
4
Q
市场亮点
A
shìchǎng liàngdiǎn Điểm sáng thị trường
5
Q
外商直接投资
A
wàishāngzhíjiētóuzī FDI
6
Q
汇款
A
huìkuǎn kiều hối
7
Q
增加
A
zēngjiā Gia tăng
8
Q
吸收率
A
xīshōu lǜ tỷ lệ hấp thụ
9
Q
供应量
A
gōngyìng liàng lượng cung ứng
10
Q
A