triệu chứng hô hấp Flashcards
1
Q
cơ chế ho
A
- cơ quan cảm thụ: đầu mút tk tập trung hầu họng, thanh quản,..
- trung tâm ho ở hành tủy, các dây tk nối với vỏ não
- tk vđ: quặt ngược, liên sườn, cơ hoành
2
Q
#đờm đờm thanh dịch trong, loãng
A
virus
3
Q
#đờm đục, mủ xanh, vàng
A
vk
4
Q
#đờm hạt trai, trong quánh, dính
A
hen
5
Q
#đờm màu gỉ Fe
A
viêm phổi
6
Q
#đờm mủ nhầy 3 lớp bọt, nhầy, mủ
A
giãn PQ
7
Q
#đờm chocolate
A
áp xe phổi amip, áp xe gan amip vỡ vào phổi
8
Q
#đờm tổ chức bã đậu
A
lao phổi
9
Q
#ho máu vỡ tm bàng hệ nối tm phổi, tm phế quản
A
hẹp HL
10
Q
#ho máu viêm phá hủy ctruc đm, tm
A
viêm phổi, áp xe phổi
11
Q
#ho máu xâm nhập mạch máu ở phổi
A
k
12
Q
#ho máu hoại tử niêm mạc PQ
A
vỡ chỗ nối tm phổi- PQ
giãn PQ
13
Q
#ho máu trong chu kỳ kinh nguyệt
A
lạc nội mạc tử cung
14
Q
#ho máu ho máy sét đánh
A
ộc ra hàng lít
ngập máy PN, tắc nghẽn PQ
15
Q
#ho máu đuôi khai huyết
A
cầm máu. ho máu giảm dần: đỏ tươi-> nâu đen
16
Q
#ho máu pbiet
A
- nôn máu: k có bọt, có lẫn máu cục, thức ăn; đi ngoài phân đen
- máu mũi, hầu họng
- khoang miệng
17
Q
#khó thở 3 cơ chế
A
- tăng t.tâm hô hấp: tăng CO2, giảm O2
- tăng hđ cơ hô hấp: sức mạnh cơ giảm, tk kích thích,
- kích thích phổi
18
Q
#khó thở tiến triển nặng dần, liên tục
A
phổi tắc nghẽn mãn tính, suy tim
19
Q
#khó thở cơn
A
hen
20
Q
#khó thở hít vào
A
dị vật, u, sẹo, hẹp, phù quincke
21
Q
#khó thở thở ra
A
COPD, hen do co thắt PQ
22
Q
#khó thở cả2
A
phù phổi cấp, viêm phổi nặng, tắc đm phổi, tràn dịch, tràn khí
23
Q
#khó thở 5 độ
A
0 khi hoạt động gắng sức
1 đi nhanh / leo
2 đi chậm hơn, phải dừng lại để thở khi đi cạnh người cùng tuổi
3 dừng lại để thở khi 100m
4 rất khó thở khi ra khỏi nhà, thay quần áo
24
Q
dịch thấm
A
HCTH, suy thận mạn suy tim sung huyết thẩm phân phúc mạc suy giáp suy dinh dưỡng
25
dịch tiết
```
-ác tính
k di căn màng phổi
bệnh máu ác tính, u tủy, u lympho
u trung bm màng phổi
- nhiễm khuẩn
lao màng phổi
ổ nhiễm trùng cạnh màng phổi
- khác: thuyên tắc đm phổi
hệ thông: lupus, VKDT
viêm tụy
chấn thương
sau can thiệp: chọc dịch MP,..
vỡ phình tách MP
```
26
```
#khó thở
ho hít sâu, hắt hơi
```
viêm màng phổi
27
```
#khó thở
đột ngột gắng sức
```
tràn khí MP- dữ dội như dao đâm
28
nấc
cơ hoành, tk hoành
29
nói khàn
dây tk quặt ngược, thanh quản
30
phù 1 bên đáy lồng ngực
tràn mủ màng phổi
31
hội chứng đông đặc
- PN, PQ bị tắc
| - nhiễm khuẩn, tắc mm, u
32
dịch thấm tiêu chuẩn
pr dịch màng phổi/ huyết thanh<0.5
LDH dịch màng phổi <2/3 ghan trên của bình thường
LDH dịch màng phổi/ huyết thanh<0.6
33
amylase dịch màng phổi
tụy
34
triglycerid dịch màng phổi
dưỡng chấp
35
glu dịch màng phổi
viêm phổi màng phổi, lao, k
36
chẩn đoán xđ HC đông đặc
hc 3 giảm
xq ngực, siêu âm khoang màng phổi
chọc dò khoang màng phổi có dịch
37
chẩn đoán pb hc đông đặc 5
```
xẹp phổi
dày dính màng phổi- xq ngấm vôi màng phổi
u phổi sát thành ngực
áp xe phổi sát thành ngực
thiểu sản phổi- bẩm sinh
```
38
dịch tiết +++
-k, lao
- nt phổi, màng phổi: sán lá , nấm vk
- tắc đm phổi
bệnh hệ thống lupus