cơ xương khớp Flashcards

1
Q

nữ

A

VKDT, lupus, xơ cứng bì, thoái hóa khớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nam

A

gút, cột sống huyết thanh âm tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

khớp vừa

A

khớp khuỷu, gối, cổ chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ngtac khám khớp

A
  • toàn diện các khớp, ưu tiên khớp tổn thương, ctruc liên quan: cơ tk, phần mềm, quanh khớp
  • ss 2 bên
  • nhìn, sờ, vđ, nhiệm pháp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
#khớp bàn tay- cổ tay
nhìn
A
  • viêm da cơ: ban gottron
  • xơ cứng bì: raynaud
  • hoại tử ngón tay: khô (xơ cứng bì, viêm mạch) ướt
  • vết loét đầu chi, lỗ rò
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
#khớp bàn tay- cổ tay
VKDT
A
  • lệch trục: bàn tay gió thổi
  • cổ thiên nga: duỗi gần, xa
  • thờ thùa khuyết:gấp gần duỗi xa
  • Z: duỗi quá mức - giữa, trật khớp, gấp khớp bàn ngón cái
  • cổ tay hình lưng lạc đà
  • teo cơ gian đốt
  • ngón tay vuốt trụ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
#khớp bàn tay- cổ tay
hạt bouchard
A

chồi xương- ngón gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
#khớp bàn tay- cổ tay
hạt heberden
A

chồi xương- ngón xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
#khớp bàn tay- cổ tay
khúc dồi
A

viêm khớp vẩy nến, VK p.ứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
#khớp bàn tay- cổ tay
mỏm trâm trụ
A

gân duỗi cổ tay trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
#khớp bàn tay- cổ tay
mỏm trâm quay
A

gân dạng dài, duỗi ngắn ngón cái

hc De quervain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
#khớp bàn tay- cổ tay
gốc ngón tay
A

viêm bao gân gấp ngón tay- ngón tay lò xo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

finkelstein test

A

viêm gân dạng dài, duỗi ngắn ngón tay cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

HC đường hầm cổ tay

A

phalen, 2 tay quay úp vào nhau
tinel test duỗi bàn tay hết cỡ, gõ mạc gấp
- tê đau nhức phía gan ngón 123 1/2 ngón 4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tennis elbow

A

đau điểm bám gân lồi cầu ngoài - xg cánh tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

golf elbow

A

điểm bám gân lồi cầu trong-xg cánh tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

3 khớp ở vai

A

vai chính
cùng vai đòn
ức đòn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

palm up

A

tay ngửa nâng lên

gân nhị đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

jobe

A

trên gai

ngón cái giơ xg dưới, nâng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

trendelenburg

A

đúng = 1 chân trên khớp háng nghi ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ngón chân hình vuốt thú

A

VKDT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

đô giãn lồng ngực

A

khoang liên sườn 4
4-6
dày dính MP, xơ phổi, tâm phế mạn, đau tk liên sườn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

vđ cs

A

vđ chủ động
đo khoảng cách tay đất
đo độ giãn cs tl

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

khớp cùng chậu

A

quan sát
tìm điểm đau
giãn ép khung chậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

tk tọa

A

điểm đau Valleix
giật chuong
lasegue

26
Q

L5

A

ngón cái

S1 gót chân

27
Q

CLVT

A

tổn thương xương

28
Q

CHT

A

tổn thương phần mềm

29
Q

xạ hình xương

A

K di căn xương

30
Q

đau do viêm

A

đau liên tục, tăng về đêm, dh viêm khác: nóng đỏ sưng

31
Q

đau cơ học

A

tăng khi vđ

giảm khi nghỉ ngơi

32
Q

trch cơ năng

A

đau khớp
hạn chế vđ
cứng khớp buổi sáng
phá gỉ khớp

33
Q

bật lò xo

A

viêm gân, bao gân của gân gấp

34
Q

thực thể

A
sưng khớp
dị dạng, biến dạng khớp
thay đổi về động tác
tràn dịch khớp
tìm điểm đau
35
Q

sưng do viêm

A

sưng nóng đỏ đau

  • cấp: gút, calci hóa sụn khớp, thấp khớp cấp
  • mạn: VKDT, viêm cs dinh khớp, gút mạn, lao khớp
36
Q

viêm khớp di chuyển

A

thấp khớp cấp

37
Q

viêm khớp tiến triển

A

VKDT

38
Q

hạn chế vđ chủ động, nhưng vđ thụ động bt

A

tổn thương phần mềm, liệt, đau

39
Q

hạt meynet

A

thấp khớp cấp

40
Q

xq thay đổi về xương

A
  • biến dạng đầu xương
  • mất chất vôi, loãng xương
  • đặc xương/ xơ xương dưới sụn
  • mọc gai xương
  • hình khuyết, hốc, nham nhở, bào mòn
  • di lệch, lệch trục
41
Q

dịch khớp bt

A

trong/ hơi vàng
nhớt như lòng trứng
ph=7.4

42
Q

khe khớp hẹp

A

sụn khớp bị tổn thương

viêm khớp thoái hóa khớp

43
Q

khe khớp giãn rộng

A

tràn dịch khớp, bệnh ưa chảy máu

44
Q

dính khớp

A

sụn khớp bị phá hủy hoàn toàn

45
Q

diện khớp

A

viêm khớp: mờ, k rõ, nham nhở-> học khuyết-> đặc, xơ xương-> dính
thoái hóa khớp: khe khớp hẹp k đồng đều, gai xg, đặc xg dưới sụn

46
Q

tb hình nho

A

vkdt 10%

47
Q

tb hạt vùi

A

viêm khớp phản ứng, hc viêm khớp Reiter

48
Q

pyrophosphat calci

A

calci hóa sụn khớp

49
Q

thay đổi sinh hóa - dịch khớp

A

mucin giảm=>viêm khớp

glu giảm so với máu

50
Q

waaller rose và gama latex dương tính

A

vkdt

51
Q

công thức máu

A
  • tốc độ máu lắng tăng - viêm khớp nk, lao, thấp khớp..
  • CRP: tăng - viêm khớp do thấp
  • điện di pr huyết thanh: tăng globulin, giảm albumin
52
Q

tb hargraves/ L.E

A

máu tủy bn lupus
bc đa nhân: nhân bị đẩy ra ngoại biên do 1 hạt vùi ái kiềm lớn
viêm da cơ, xơ cứng bì, vkdt

53
Q

kháng thể kháng nhân

A

lupus

54
Q

bổ thể

A

CH50, C3,C4

55
Q

HLA 27

A

viêm cs dính khớp, reiter

56
Q

DR60

A

vkdt

57
Q

DRW8

A

vkdt huyết thanh âm tính

58
Q

DR3

A

lupus ban đỏ ht

viêm đa cơ

59
Q

B38

A

viêm khớp vẩy nến ngoại biên

60
Q

B27

A

viêm khớp vẩy nến thể cs