Trái nghĩa Flashcards
be taken for a ride
be treated with
sincerity: bị lừa >< được đối xử chân thành
pressure
relaxation: căng thẳng >< thư giãn
have a big mouth
can keep secrets: nhiều chuyện >< có thể giữ bí mật
be home and dry
be unsuccessful: thành công >< không thành công
nervous
confident: lo lắng >< tự tin
be at a loose end
having a lot to do: rảnh rỗi >< có nhiều việc cần làm
identical
different: giống nhau >< khác nhau
tighten one’s belt
spend money freely: thắt lưng buộc bụng >< tiêu tiền thoải
mái
mount
decrease: tăng lên >< giảm xuống
precision
inaccuracy: sự chính xác >< sự sai sót
in the nick of time
with much time to
spare: sát giờ >< còn nhiều thời gian rảnh
be on cloud nine
be desperately sad: rất vui >< buồn, sầu khổ
hesitation
willingness: sự do dự, lưỡng lự >< sự sẵn lòng, sẵn
sàng
get cold feet
stay confident: lo lắng, sợ hãi >< tự tin
achievement
failure: thành tích >< sự thất bại
caring
hateful: yêu thương >< thù địch
turn a blind eye to
pay attention to: nhắm mắt làm ngơ >< chú ý tới
faint
clear: mờ nhạt >< rõ ràng
be at liberty
be having no freedom: tự do >< không có tự do
reject
support: từ chối >< ủng hộ
odds and ends
valuable items: đồ linh tinh, không có giá trị >< những
món đồ có giá trị
ignore
notice: phớt lờ >< chú ý
be at odds
in agreement: mâu thuẫn >< đồng thuận
obvious
unclear: rõ ràng >< không rõ ràng
get hot under the collar
remain calm: ngượng ngùng, lúng túng >< bình tĩnh
let the cat out of the bag
conceal the plan: tiết lộ >< giữ kín
complicated
simple: phức tạp >< đơn giản
stressful
relaxing: căng thẳng >< thoải mái
hard
gentle: mạnh >< nhẹ
gain
lose: có được >< mất đi
pull your socks up
become lazy: chăm chỉ >< lười biếng
preserve
destroy: bảo tồn >< phá huỷ
famous
unknown: nổi tiếng
take issue
show agreement: bất đồng quan điểm >< đồng thuận
deny
accept: phủ nhận >< chấp nhận
be below the belt
be fair and kind: tồi tệ, xấu xa >< công bằng và tốt bụng
incredible
horrible: tuyệt vời >< kinh khủng
foster
discourage: làm phát triển >< ngăn cản
be out of the woods
be in great danger: thoát nguy >< gặp nguy hiểm
work one’s fingers to the
bone
make little effort: làm việc chăm chỉ >< nỗ lực rất ít
impolite
courteous: bất lịch sự >< lịch sự
catch somebody off
balance
keep somebody calm: khiến ai mất bình tĩnh, lúng túng >< giữ
ai bình tĩnh
concerned
pleased: lo ngại >< hài lòng
stressed
comfortable: căng thẳng >< thoải mái
go the extra mile
make little effort: nỗ lực hết sức >< ít nỗ lực
a needle in a haystack
something that is easy
to find: như mò kim đáy bể >< dễ tìm
not turn a hair
be quite astonished: không chút bất ngờ >< khá bất ngờ
vital
unimportant: then chốt, quan trọng >< không quan
trọng
overwhelming
small: choáng ngợp >< nhỏ
be like getting blood
from a stone
be surprising easy: rất khó ngăn >< dễ đến bất ngờ
once in a while
regularly: thỉnh thoảng >< thường xuyên
bother
please: khiến ai bận tâm >< khiến ai hài lòng
gain
disadvantage: ích lợi >< bất lợi
be at sea
clear: bối rối >< rõ ràng
fall on deaf ears
be attentively listened: bị phớt lờ >< được chăm chú lắng nghe
benefit
harm: có lợi >< gây hại cho
be on your guard
careless: cẩn thận, chú ý >< bất cẩn
decent
low: ổn >< thấp
a hue and cry
wide support: phản đối >< ủng hộ rộng rãi
convenient
unsuitable: thuận tiện >< không phù hợp
make a clean breast of
something
refuse to tell the truth
about: thú nhận >< từ chối nói ra sự thật
miserable
comfortable: khốn khổ >< thoải mái
hang fire
continue: hoãn lại >< tiếp tục
generous
selfish: hào phóng >< ích kỷ
be out of tune with
similar to:khác với >< tương tự với
passionate
indifferent: đam mê >< thờ ơ
pour scorn on
praise: chỉ trích >< khen ngợi
strength
weakness: thế mạnh >< điểm yếu
harbour
abandon: ấp ủ >< từ bỏ
be off the mark
precise: sai lệch >< chính xác
pass muster
be unacceptable: ổn, chấp nhận được >< không chấp
nhận được
limit
increase: giới hạn >< tăng
out of one’s element
confident: không thoải mái >< tự tin
available
limited: có sẵn >< bị hạn chế
beneficial
detrimental: có lợi >< có hại
gain ground
fail miserably: thành công >< thất bại thảm hại