Trái nghĩa Flashcards

1
Q

be taken for a ride

A

be treated with
sincerity: bị lừa >< được đối xử chân thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

pressure

A

relaxation: căng thẳng >< thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

have a big mouth

A

can keep secrets: nhiều chuyện >< có thể giữ bí mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

be home and dry

A

be unsuccessful: thành công >< không thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nervous

A

confident: lo lắng >< tự tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

be at a loose end

A

having a lot to do: rảnh rỗi >< có nhiều việc cần làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

identical

A

different: giống nhau >< khác nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tighten one’s belt

A

spend money freely: thắt lưng buộc bụng >< tiêu tiền thoải
mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mount

A

decrease: tăng lên >< giảm xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

precision

A

inaccuracy: sự chính xác >< sự sai sót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

in the nick of time

A

with much time to
spare: sát giờ >< còn nhiều thời gian rảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

be on cloud nine

A

be desperately sad: rất vui >< buồn, sầu khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hesitation

A

willingness: sự do dự, lưỡng lự >< sự sẵn lòng, sẵn
sàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

get cold feet

A

stay confident: lo lắng, sợ hãi >< tự tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

achievement

A

failure: thành tích >< sự thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

caring

A

hateful: yêu thương >< thù địch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

turn a blind eye to

A

pay attention to: nhắm mắt làm ngơ >< chú ý tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

faint

A

clear: mờ nhạt >< rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

be at liberty

A

be having no freedom: tự do >< không có tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

reject

A

support: từ chối >< ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

odds and ends

A

valuable items: đồ linh tinh, không có giá trị >< những
món đồ có giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ignore

A

notice: phớt lờ >< chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

be at odds

A

in agreement: mâu thuẫn >< đồng thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

obvious

A

unclear: rõ ràng >< không rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

get hot under the collar

A

remain calm: ngượng ngùng, lúng túng >< bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

let the cat out of the bag

A

conceal the plan: tiết lộ >< giữ kín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

complicated

A

simple: phức tạp >< đơn giản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

stressful

A

relaxing: căng thẳng >< thoải mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

hard

A

gentle: mạnh >< nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

gain

A

lose: có được >< mất đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

pull your socks up

A

become lazy: chăm chỉ >< lười biếng

32
Q

preserve

A

destroy: bảo tồn >< phá huỷ

33
Q

famous

A

unknown: nổi tiếng

34
Q

take issue

A

show agreement: bất đồng quan điểm >< đồng thuận

35
Q

deny

A

accept: phủ nhận >< chấp nhận

36
Q

be below the belt

A

be fair and kind: tồi tệ, xấu xa >< công bằng và tốt bụng

37
Q

incredible

A

horrible: tuyệt vời >< kinh khủng

38
Q

foster

A

discourage: làm phát triển >< ngăn cản

39
Q

be out of the woods

A

be in great danger: thoát nguy >< gặp nguy hiểm

40
Q

work one’s fingers to the
bone

A

make little effort: làm việc chăm chỉ >< nỗ lực rất ít

41
Q

impolite

A

courteous: bất lịch sự >< lịch sự

42
Q

catch somebody off
balance

A

keep somebody calm: khiến ai mất bình tĩnh, lúng túng >< giữ
ai bình tĩnh

43
Q

concerned

A

pleased: lo ngại >< hài lòng

44
Q

stressed

A

comfortable: căng thẳng >< thoải mái

45
Q

go the extra mile

A

make little effort: nỗ lực hết sức >< ít nỗ lực

46
Q

a needle in a haystack

A

something that is easy
to find: như mò kim đáy bể >< dễ tìm

47
Q

not turn a hair

A

be quite astonished: không chút bất ngờ >< khá bất ngờ

48
Q

vital

A

unimportant: then chốt, quan trọng >< không quan
trọng

49
Q

overwhelming

A

small: choáng ngợp >< nhỏ

50
Q

be like getting blood
from a stone

A

be surprising easy: rất khó ngăn >< dễ đến bất ngờ

51
Q

once in a while

A

regularly: thỉnh thoảng >< thường xuyên

52
Q

bother

A

please: khiến ai bận tâm >< khiến ai hài lòng

53
Q

gain

A

disadvantage: ích lợi >< bất lợi

54
Q

be at sea

A

clear: bối rối >< rõ ràng

55
Q

fall on deaf ears

A

be attentively listened: bị phớt lờ >< được chăm chú lắng nghe

56
Q

benefit

A

harm: có lợi >< gây hại cho

57
Q

be on your guard

A

careless: cẩn thận, chú ý >< bất cẩn

58
Q

decent

A

low: ổn >< thấp

59
Q

a hue and cry

A

wide support: phản đối >< ủng hộ rộng rãi

60
Q

convenient

A

unsuitable: thuận tiện >< không phù hợp

61
Q

make a clean breast of
something

A

refuse to tell the truth
about: thú nhận >< từ chối nói ra sự thật

62
Q

miserable

A

comfortable: khốn khổ >< thoải mái

63
Q

hang fire

A

continue: hoãn lại >< tiếp tục

64
Q

generous

A

selfish: hào phóng >< ích kỷ

65
Q

be out of tune with

A

similar to:khác với >< tương tự với

66
Q

passionate

A

indifferent: đam mê >< thờ ơ

67
Q

pour scorn on

A

praise: chỉ trích >< khen ngợi

68
Q

strength

A

weakness: thế mạnh >< điểm yếu

69
Q

harbour

A

abandon: ấp ủ >< từ bỏ

70
Q

be off the mark

A

precise: sai lệch >< chính xác

71
Q

pass muster

A

be unacceptable: ổn, chấp nhận được >< không chấp
nhận được

72
Q

limit

A

increase: giới hạn >< tăng

73
Q

out of one’s element

A

confident: không thoải mái >< tự tin

74
Q

available

A

limited: có sẵn >< bị hạn chế

75
Q

beneficial

A

detrimental: có lợi >< có hại

76
Q

gain ground

A

fail miserably: thành công >< thất bại thảm hại